Bài thơ về tiểu đội xe không kính của tác giả Phạm Tiến Duật sẽ được hướng dẫn tìm hiểu trong chương trình Ngữ Văn 9. Hôm nay, Limosa muốn giới thiệu tài liệu soạn bài thơ về tiểu đội xe không kính, đến học sinh. Hãy cùng theo dõi nhé!
I. Tác giả
Phạm Tiến Duật (1941 – 2007) xuất thân từ huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ. Sau khi tốt nghiệp trường Đại học Sư phạm Hà Nội vào năm 1964, ông bước chân vào quân đội và tham gia hoạt động trên tuyến đường Trường Sơn.
Bạn đang xem: Hướng dẫn soạn Bài thơ về tiểu đội xe không kính ngắn gọn nhất
Ông được xem là một trong những tượng đài nổi bật của thế hệ các nhà thơ trẻ thời kỳ chiến tranh chống Mỹ cứu nước. Thơ của Phạm Tiến Duật tập trung vào việc tái hiện hình ảnh các lính trẻ và cô gái thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn.
Giọng thơ của ông đặc trưng bởi sự trẻ trung, sôi nổi, hồn nhiên, và đôi khi mang một nét tinh nghịch mà vẫn đầy tinh túy.
Phạm Tiến Duật đã được vinh danh bằng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật vào năm 2001 và nhận được Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học nghệ thuật vào năm 2012.
Dưới đây là một số tác phẩm tiêu biểu của ông:
- “Vầng trăng quầng lửa” (thơ, 1970)
- “Ở hai đầu núi” (thơ, 1981)
- “Vầng trăng và những quầng lửa” (thơ, 1983)
- “Thơ một chặng đường” (tập tuyển, 1994)
- “Nhóm lửa” (thơ, 1996)
- “Tiếng bom và tiếng chuông chùa” (trường ca, 1997)
- “Tuyển tập Phạm Tiến Duật” (in xong đợt đầu ngày 17 tháng 11 năm 2007, khi Phạm Tiến Duật đang ốm nặng)
- “Vừa làm vừa ghi” (tập tiểu luận, 2003)
Những tác phẩm này là những đóng góp quan trọng của Phạm Tiến Duật cho văn học và nghệ thuật Việt Nam.
II. Tác phẩm
Bài thơ “Tiểu Đội Xe Không Kính” được sáng tác vào năm 1969 và là một phần trong tập thơ “Vầng Trăng và Quầng Lửa” (1970) của Phạm Tiến Duật. Bài thơ này được viết trong bối cảnh chiến tranh và thể hiện tinh thần chiến đấu và quyết tâm của người lính lái xe không kính.
Bài thơ được chia thành bốn phần:
Phần 1: Mô tả tư thế kiên định và tự tin của người lính lái xe không kính, thể hiện qua các chi tiết về họ trong buồng lái xe.
Phần 2: Tập trung vào tinh thần lạc quan và sẵn sàng đối mặt với những tình huống nguy hiểm và khó khăn.
Xem thêm : Làng – tác giả, nội dung, bố cục, tóm tắt, dàn ý
Phần 3: Đánh dấu tình đoàn kết mạnh mẽ giữa những người lính, sự đoàn kết này giúp họ vượt qua khó khăn và thách thức.
Phần 4: Kết thúc bằng tình yêu quê hương, quyết tâm chiến đấu vì miền Nam và tổ quốc, thể hiện tinh thần yêu nước và sự kiên định của những người lính này.
Bài thơ này không chỉ thể hiện tinh thần của người lính lái xe không kính mà còn là một biểu tượng cho tinh thần chiến đấu và sự hy sinh của toàn bộ quân đội và nhân dân trong cuộc chiến tranh.
III. Đọc – hiểu văn bản
1. Tư thế kiên định của người lính lái xe không kính:
– Bài thơ mở đầu bằng câu: “Không có kính không phải vì xe không có kính,” với việc sử dụng liên tục cụm từ “không có,” tạo nên một sự nhấn mạnh đối với hình ảnh những chiếc xe không có kính.
– Các động từ mạnh mẽ như “giật” và “rung” được kết hợp với hình ảnh “bom,” thể hiện sự khốc liệt và nguy hiểm tại chiến trường.
=> Điều này giải thích lý do tại sao những chiếc xe lại không có kính. Ban đầu, chúng là những chiếc xe vận tải chở hàng hóa và đạn dược tới mặt trận, nhưng sau đó bị bom đạn của đối phương tấn công và kính của chúng bị vỡ, biến chúng thành những chiếc xe không có kính.
– Trước tình huống này, tư thế của người lính lái xe không kính rất hiên ngang: “Ung dung buồng lái ta ngồi, Nhìn đất, nhìn trời, nhìn thẳng.” Điều này cho thấy họ có tư thế tự tin và quyết tâm, sẵn sàng đối diện với nguy cơ. Dù trong mưa bom và bão đạn, họ vẫn nhìn thẳng vào con đường phía trước.
– Những chiếc xe không kính làm cho khó khăn trở nên trầm trọng hơn:
“Gió vào xoa mắt đắng”: Chi tiết này mô tả cách gió làm cho bụi đường bay vào mắt, và từ “đắng” được sử dụng như một ẩn dụ để làm nổi bật sự khắc nghiệt về thể xác.
“Con đường chạy thẳng vào tim, sao trời, cánh chim” và “Tất cả như sa, ùa vào buồng lái”: Những hình ảnh này tạo ra một cảm giác mất khoảng cách và khó khăn. Tuy nhiên, người lính lái xe không kính vẫn tỏ ra kiên định và không sợ hãi, hiên ngang đối mặt với mọi khó khăn.
2. Tinh thần lạc quan của người lính lái xe trước hoàn cảnh nguy hiểm, khó khăn:
– Mặc dù phải đối mặt với khó khăn khi lái những chiếc xe không có kính, tinh thần của họ thể hiện sự bình thản như một phản ánh tự nhiên: “ừ thì có bụi,” “ừ thì ướt áo.” Điều này thể hiện tinh thần sẵn sàng chấp nhận mọi khó khăn của người lính.
Xem thêm : Thành phần biệt lập là gì? Các loại thành phần biệt lập và ví dụ
– Sử dụng cụm từ “không có… ừ thì” để thể hiện tinh thần sẵn sàng đối mặt với tất cả khó khăn mà họ gặp phải.
– Các hành động của người lính trước khó khăn, như “phì phèo châm điếu thuốc,” “nhìn nhau mặt lấm cười ha ha,” hoặc “gió lùa khô mau thôi,” cho thấy tinh thần lạc quan, hài hước và niềm tin vào cuộc sống, bất chấp những khó khăn mà họ phải đối mặt.
3. Tình động đội của những người lính:
– Hình ảnh “những chiếc xe họp thành tiểu đội” thể hiện sự đoàn kết và đồng lòng của những người lính, như họ đã tập hợp lại thành một đội nhóm từ những chiếc xe trong môi trường khắc nghiệt của chiến trường. Họ là đồng đội chung một lý tưởng.
– Hành động “bắt tay nhau qua cửa kính vỡ rồi” mô tả sự đoàn kết chặt chẽ của họ. Bằng cách bắt tay, họ thể hiện tình đồng đội và cung cấp cho nhau sự khích lệ và động viên để tiếp tục hành trình.
– Hình ảnh “Bếp Hoàng Cầm dựng đứng giữa trời” thể hiện cuộc sống hàng ngày của họ trên chiến trường, khi họ phải tự lập bếp ăn giữa môi trường khắc nghiệt.
– Câu “Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy” tượng trưng cho sự đoàn kết và gắn bó của họ, giống như một gia đình. Điều này thể hiện sự thân thiết và tình cảm chặt chẽ giữa họ.
– Dù phải nghỉ ngơi trên những chiếc võng trên hành trình, họ vẫn thể hiện tinh thần lạc quan và quyết tâm tiếp tục đi tiến về phía trước.
– Hình ảnh “lại đi, lại đi trời xanh thêm” thể hiện tinh thần lạc quan và lòng đam mê, sự yêu đời và hy vọng vào tương lai.
4. Lòng yêu nước và quyết tâm chiến đấu vì miền Nam, vì tổ quốc:
– Các câu đầu tiên của bài thơ vẫn nhấn mạnh các khó khăn của chiếc xe: “không có đèn, không có mui xe, thùng xe có xước…”
– Tuy nhiên, những khó khăn này không thể cản trở quyết tâm của họ. Chiếc xe vẫn tiếp tục chạy về phía Nam, vì họ tin vào chiến thắng và vào tương lai thống nhất của đất nước.
– Việc nói rằng “chỉ cần trong xe có một trái tim” là một biểu tượng, cho thấy sự sôi nổi và nhiệt huyết của người lính. Trái tim này đại diện cho tình yêu quê hương, lòng trung thành với Đảng, và lòng yêu nước sâu sắc của họ.
Vậy là chúng ta đã cùng nhau hoàn thành bài soạn Bài thơ về tiểu đội xe không kính rồi. Có lẽ các bạn đã hiểu rõ hơn về tác phẩm này rồi đúng không? Nếu cần thêm hỗ trợ, bạn có thể truy cập vào trang web của Trung tâm sửa chữa điện lạnh – điện tử Limosa hoặc gọi vào số HOTLINE 1900 2276 để được hỗ trợ nhé!
Nguồn: https://thegioiso.edu.vn
Danh mục: Văn Học