Phần bài Hoc
Trong phần 3000 từ Tiếng Anh thông dụng này các bạn hãy học nghĩa của từ và nhấn vào nút âm thanh hình loa để nghe phát âm nhé.
- Tổng hợp 450+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn chinh phục các bài kiểm tra tiếng Anh dễ dàng
- Thầy giáo đẹp trai Kenny Nguyễn luyện nói tiếng Anh chuẩn cho sinh viên
- 100 MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ HỌC TẠI NHÀ HIỆU QUẢ
- Top 10 cuốn sách học tiếng Anh “cực chất” không thể bỏ qua
- 85 Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người có phiên âm đầy đủ nhất
Tiếng Anh có khoản trên 100.000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ trên 100.000 từ?
Bạn đang xem: 3000 Common English Oxford Words
Xem thêm : 10 cách tự học tiếng Anh giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả nhất
Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng trước. Theo thống kê của Oxford thì chỉ cần bạn nắm được khoản 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường.
So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ (chỉ bằng 1/33), nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. Vì vậy bạn hãy bắt đầu học ngay bây giờ, mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rưỡi bạn đã rất giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã thành công.
Xem thêm : Học phí của Trung tâm VUS là bao nhiêu?
Hãy cố gắn lên, hãy cùng lopngoaingu.com học 3.000 từ thông dụng của Oxford với âm thanh tập phát âm và nghĩa của từng từ kèm theo, sau khi học thuộc thì mời bạn qua phần Checking để làm bài tập nhớ từ.
Word Type Pronounce Meaning a little det, pron nhỏ, một ít more… abandon v ə’bændən bỏ, từ bỏ more… abandoned adj ə’bændənd bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ more… ability n ə’biliti khả năng, năng lực more… able adj ‘eibl có năng lực, có tài more… about adv, prep ə’baut khoảng, về more… above prep, adv ə’bʌv ở trên, lên trên more… abroad adv ə’brɔ:d ở, ra nước ngoài, ngoài trời more… absence n ‘æbsəns sự vắng mặt more… absent adj ‘æbsənt vắng mặt, nghỉ more… absolute adj ‘æbsəlu:t tuyệt đối, hoàn toàn more… absolutely adv ‘æbsəlu:tli tuyệt đối, hoàn toàn more… absorb v əb’sɔ:b thu hút, hấp thu, lôi cuốn more… abuse n, v ə’bju:s lộng hành, lạm dụng more… academic adj ,ækə’demik thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm more… accent n ‘æksənt trọng âm, dấu trọng âm more… accept v ək’sept chấp nhận, chấp thuận more… acceptable adj ək’septəbl có thể chấp nhận, chấp thuận more… access n ‘ækses lối, cửa, đường vào more… accident n ‘æksidənt tai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ more… accidental adj ,æksi’dentl tình cờ, bất ngờ more… accidentally adv ,æksi’dentəli tình cờ, ngẫu nhiên more… accommodation n ə,kɔmə’deiʃn sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp more… accompany v ə’kʌmpəni đi theo, đi cùng, kèm theo. more… according to prep ə’kɔ:diɳ theo, y theo more… account n, v ə’kaunt tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến more… accurate adj ‘ækjurit đúng đắn, chính xác, xác đáng more… accurately adv ‘ækjuritli đúng đắn, chính xác more… accuse v ə’kju:z tố cáo, buộc tội, kết tội more… achieve v ə’tʃi:v đạt được, dành được more… achievement n ə’tʃi:vmənt thành tích, thành tựu more… acid n ‘æsid axit more… acknowledge v ək’nɔlidʤ công nhận, thừa nhận more… acquire v ə’kwaiə dành được, đạt được, kiếm được more… across adv, prep ə’krɔs qua, ngang qua more… act n, v ækt hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử more… action n ‘ækʃn hành động, hành vi, tác động. Take action: hành động more… active adj ‘æktiv tích cực hoạt động, nhanh nhẹn more… actively adv ‘æktivli tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi; có hiệu lực more… activity n æk’tiviti sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi more… actor n ‘æktə diễn viên nam more… actress n ‘æktris diễn viên nữ more… actual adj ‘æktjuəl thực tế, có thật more… actually adv ‘æktjuəli hiện nay, hiện tại more… adapt v ə’dæpt tra, lắp vào more… add v æd cộng, thêm vào more… addition n ə’diʃn tính cộng, phép cộng more… additional adj ə’diʃənl thêm vào, tăng thêm more… address n, v ə’dres địa chỉ, đề địa chỉ more… adequate adj ‘ædikwit đầy, đầy đủ more… <12345678910…6768> display 1 – 50 of 3396 Xin mời bạn bấm vào nút “Checking” để vào phần làm bài tập.
Nguồn: https://thegioiso.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh