Từ vựng về cơ thể người cung cấp kiến thức trong các chủ đề phổ biến trong nhóm từ vựng tiếng Anh lớp 1 một nền tảng từ vựng cần thiết để mô tả và trao đổi về con người. Đây là những từ ngữ phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày. Do đó rất gần gũi và phù hợp với bé muốn học tiếng Anh.
- Cách Dạy Tiếng Anh Cho Bé 4 Tuổi Học Mẫu Giáo Siêu Dễ Nhớ
- Tại sao học ngoại ngữ ở nước ngoài tốt hơn ở trong nước?
- Cách học ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả 100%
- Học phí TOEIC tất cả các khóa học tại Anh Ngữ Ms Hoa
- [PDF] A-Z về giáo trình tiếng Anh lớp 6 chương trình mới – Global Success
Nhận thấy đây là một chủ đề bổ ích giúp các em tăng vốn từ hiệu quả, Apollo English xin chia sẻ đến bố mẹ và bé hơn 50 từ vựng tiếng Anh cùng các thành ngữ liên quan đến những bộ phận cơ thể (Body parts).
Bạn đang xem: 70+ TỪ VỰNG VỀ CƠ THỂ NGƯỜI: TÊN TIẾNG ANH CỦA CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ
Từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể nằm bên ngoài được chia thành nhiều phần khác nhau như đầu và cổ, tay, chân, thân. Để trẻ có thể học chương trình tiếng Anh 5 tuổi các từ vựng phù hợp với trình độ theo lứa tuổi nhất.
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần đầu và cổ
Phần đầu là phần đầu tiên trên cơ thể con người, đây cũng là chứa não – trung tâm điều khiển của hệ thống thần kinh. Trong khi đó, cổ là phần giữa đầu và thân của cơ thể người, bộ phận này cho phép chúng ta cử động và xoay đầu.
Từ vựng về bộ phận cơ thể: phần thân
Phần thân trong cơ thể bao gồm các bộ phận như: Vai, lưng, nách, bụng, eo, hông… Bố mẹ và bé có thể tham khảo các từ vựng tiếng Anh về phần thân trong bảng dưới đây:
Từ vựng về cơ thể: Phần tay
Tay là bộ phận giúp chúng ta thực hiện các thao tác như cầm, nắm, vặn, xoay và đẩy. Với tay, chúng ta cũng có thể thực hiện các hoạt động như viết, vẽ, gõ máy, cầm bút, đánh đàn…
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần chân
Chân là bộ phận chính để di chuyển và đảm bảo sự cân bằng. Bộ phận này giúp cho chúng ta đi bộ, chạy, nhảy và thực hiện các hoạt động vận động khác.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Xương khớp
Xương khớp là bộ phận cho phép cơ thể con người có thể di chuyển và linh hoạt. Xương khớp giúp cơ thể chịu đựng được lực tác động từ các hoạt động hàng ngày như việc di chuyển, đứng, nhảy và mang vác vật nặng.
Tên gọi tiếng Anh của các cơ quan trong cơ thể
Các cơ quan trong cơ thể như: Não, phổi, tim, gan, ruột… sẽ đảm nhận các chức năng khác nhau. Mỗi cơ quan trong cơ thể sẽ phối hợp với nhau để đảm bảo cho cơ thể hoạt động khỏe mạnh nhất.
Tên tiếng Anh của các chất lỏng trong cơ thể
Cơ thể con người chứa nhiều chất lỏng khác nhau như: Máu, nước tiểu, mồ hôi, nước mắt… Mỗi loại chất lỏng sẽ đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý và hoạt động của cơ thể.
Thành ngữ và cụm từ liên quan đến cơ thể
Một số mẫu câu giao tiếp để bé luyện tập từ vựng cơ thể
Để giúp bé có thể nhớ lâu các từ vựng về cơ thể, bố mẹ nên thường xuyên dạy bé nói những mẫu câu có chứa từ vựng tiếng Anh về cơ thể. ví dụ:
Cách ghi nhớ từ vựng về cơ thể người hiệu quả
Dưới đây là hai phương pháp giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người một cách hiệu quả:
Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua bài hát: Một cách hiệu quả để ghi nhớ từ vựng là cho bé học thông qua bài hát.
Nghe và hát theo lời bài hát giúp bé phát âm đúng và nhanh chóng nhớ từ vựng để sử dụng trong giao tiếp. Dưới đây là một số bài hát nổi tiếng liên quan đến các bộ phận cơ thể người:
- “Me!” | featuring Noodle & Pals
- “Shake it Out Body Parts Song with Matt”
- “Body Bop Bop Dance”
Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua hình ảnh: Một cách khác để bé ghi nhớ từ vựng là thông qua hình ảnh. Bố mẹ có thể sử dụng công cụ tìm kiếm hình ảnh như Google để tìm hình về các bộ phận cơ thể người. Việc này sẽ giúp bé hình dung rõ hơn và nhớ từ vựng nhanh chóng hơn.
Bài tập củng cố từ vựng về cơ thể người
Để nhớ lâu những từ vựng tiếng Anh về cơ thể người sau khi học, bé hãy cùng Apollo English hoàn thành những bài tập sau nhé.
Bài tập 1: Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống
- Please wash your ___________ before sitting down to eat.
- The dentist told me I need to brush my ___________ twice a day.
- She has beautiful long hair ___________.
- My ___________ are tired from standing all day.
- She has a sweet smile and dimples on her ___________.
Đáp án: 1. hand 2. teeth 3. hair 4. leg 5. cheek
Bài tập 2: Viết tên bộ phận phù hợp với vị trí
Bài tập này giúp bé ôn tập lại từ vựng đã học thông qua việc nhìn hình và nhận dạng đúng tên gọi của chúng trong tiếng Anh, sau đó viết đúng chính tả.
Kết bài
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé liên quan đến các bộ phận cơ thể. Qua việc học và sử dụng những từ này, bạn sẽ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng anh với con hàng ngày và mô tả về cơ thể của mình và người khác. Bố mẹ hãy cùng bé thực hành sử dụng từ vựng về cơ thể người này trong các bài viết, cuộc trò chuyện hoặc hoạt động hàng ngày để làm ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Nguồn: https://thegioiso.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh