Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 TPHCM năm 2023 của 108 trường

Điểm chuẩn lớp 10 TPHCM năm học 2023- 2024 cũng như điểm chuẩn vào 10 các năm trước của các trường THPT trên địa bàn TP Hồ Chí Minh được Đọc tài liệu tổng hợp. Với mong muốn giúp các em và quý vị phụ huynh có thể tham khảo các nguyện vọng tuyển sinh để đưa ra lựa chọn tốt nhất.

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 TPHCM

New: Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 tại TP Hồ Chí Minh năm 2023 được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT TP Hồ Chí Minh công bố chính thức.

Điểm chuẩn vào lớp 10 công lập năm 2023 của TP.HCM cụ thể như sau:

TTTrường THPTĐiểm NV1Điểm NV2Điểm NV3Quận 11Trưng Vương21,521,75222Bùi Thị Xuân23,524,524,753Ten Lơ Man18,2519204Năng khiếu TDTT13,514,515,55Lương Thế Vinh20,2520,7521Quận 36Lê Quý Đôn23,2524,25257Nguyễn Thị Minh Khai24,2524,524,758Lê Thị Hồng Gấm14,2514,7515,59Marie Curie2021,2521,510Nguyễn Thị Diệu15,516,2516,5Quận 411Nguyễn Trãi13,2513,7514,512Nguyễn Hữu Thọ16,2517,2517,5Quận 513Trung học Thực hành Sài Gòn21,752222,7514Hùng Vương19,2519,7520,515Trung học thực hành – ĐHSP22,5232416Trần Khai Nguyên21,2521,52217Trần Hữu Trang14,2514,515,5Quận 618Mạc Đĩnh Chi23,2523,523,7519Bình Phú2121,521,7520Nguyễn Tất Thành17,751818,2521Phạm Phú Thứ15,51616,75Quận 722Lê Thánh Tôn18,518,7519,2523Tân Phong13,7514,2515,2524Ngô Quyền20,2520,520,7525Nam Sài Gòn20,2520,7521Quận 826Lương Văn Can13,514,2514,527Ngô Gia Tự1212,513,528Tạ Quang Bửu14,251515,529Nguyễn Văn Linh11,2511,7512,7530Võ Văn Kiệt16,2516,7517,531Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định13,251415TP Thủ Đức32Giồng Ông Tố18,518,751933Thủ Thiêm14,515,515,7534Nguyễn Huệ1717,2517,535Phước Long18,518,751936Long Trường12,251313,7537Nguyễn Văn Tăng11,751212,2538Dương Văn Thì16,2516,516,7539Nguyễn Hữu Huân23,752424,2540Thủ Đức21,522,752341Tam Phú1919,519,7542Hiệp Bình15161743Đào Sơn Tây12,751314,2544Linh Trung15,51616,7545Bình Chiểu13,2514,2515Quận 1046Nguyễn Khuyến19,520,2520,547Nguyễn Du21,252222,2548Nguyễn An Ninh1515,251649THCS-THPT Diên Hồng15,251616,7550THCS-THPT Sương Nguyệt Anh13,514,2515Quận 1151Nguyễn Hiền1919,7520,7552Trần Quang Khải1717,51853Nam Kỳ Khởi Nghĩa15,516,517,25Quận 1254Võ Trường Toản21,2521,752255Trường Chinh18,251919,7556Thạnh Lộc16,517,2518,25Quận Bình Thạnh57Thanh Đa14,7515,516,558Võ Thị Sáu21222359Gia Định24,524,752560Phan Đăng Lưu15,7516,516,7561Trần Văn Giàu17,2517,751862Hoàng Hoa Thám19,2520,2520,5Quận Gò Vấp63Gò Vấp17,2517,7518,2564Nguyễn Công Trứ21,2521,52265Trần Hưng Đạo20,521,2521,566Nguyễn Trung Trực18,2518,7519,5Quận Phú Nhuận67Phú Nhuận23,523,7524,2568Hàn Thuyên15,2516,2517,75Quận Tân Bình69Tân Bình20,2520,521,2570Nguyễn Chí Thanh20,2521,2521,571Nguyễn Thượng Hiền25,525,752672Nguyễn Thái Bình17,251818,25Quận Tân Phú73Trần Phú23,523,752474Tây Thạnh21,7522,7523,2575Lê Trọng Tấn20,2520,520,75Quận Bình Tân76Vĩnh Lộc1717,2517,577Nguyễn Hữu Cảnh1919,519,7578Bình Hưng Hòa18,2518,7519,579Bình Tân15,2515,7516,580An Lạc15,751616,75Huyện Bình Chánh81Bình Chánh1212,513,2582Tân Túc12,7513,2513,7583Vĩnh Lộc B14,251515,2584Năng khiếu TDTT Bình Chánh11,512,7513,585Phong Phú11111186Lê Minh Xuân13,251414,2587Đa Phước10,510,510,5Huyện Cần Giờ88THCS-THPT Thạnh An10,510,510,589Bình Khánh10,510,510,590Cần Thạnh10,510,510,591An Nghĩa10,510,510,5Huyện Củ Chi92Củ Chi14,7515,2515,7593Quang Trung11,2511,511,594An Nhơn Tây10,510,751195Trung Phú14,751515,2596Trung Lập10,510,510,597Phú Hòa1213,513,598Tân Thông Hội1414,7515Huyện Hóc Môn99Nguyễn Hữu Cầu2323,2523,75100Lý Thường Kiệt19,7520,2520,5101Bà Điểm18,7519,2519,5102Nguyễn Văn Cừ1515,7516103Nguyễn Hữu Tiến1818,2518,5104Phạm Văn Sáng16,2517,517,75105Hồ Thị Bi16,517,2517,5Huyện Nhà Bè106Long Thới12,751313,25107Phước Kiển11,2511,512,25108Dương Văn Dương1313,2513,5

➜ Tra cứu điểm thi vào lớp 10 tại TP Hồ Chí Minh

➜ Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 TP Hồ Chí Minh

➜ Điểm chuẩn vào lớp 10 tất cả các tỉnh thành

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 TPHCM

STTTrường THPTChỉ tiêuĐiểm chuẩnNV1NV2NV3Quận 11Trưng Vương6752121,5222Bùi Thị Xuân74522,2522,5233Ten Lơ Man54017,7518,75195Năng khiếu TDTT2101212,2514,55Lương Thế Vinh340212222,25Quận 36Lê Quý Đôn56022,2522,523,57Nguyễn Thị Minh Khai69023,2523,523,758Lê Thị Hồng Gấm45013,514,25159Marie Curie120019,520,2520,510Nguyễn Thị Diệu6751616,516,75Quận 411Nguyễn Trãi5851313,51412Nguyễn Hữu Thọ7651515,515,75Quận 513Trung học Thực hành ĐH Sài Gòn14020,7521,2521,7514Hùng Vương108018,2518,518,7515Trung học thực hành – ĐHSP3502020,2520,516Trần Khai Nguyên72020,2521,252217Trần Hữu Trang3601414,515Quận 618Mạc Đĩnh Chi102022,7523,2523,7519Bình Phú6752019,752020Nguyễn Tất Thành72016,751717,2521Phạm Phú Thứ6751515,2515,5Quận 722Lê Thánh Tôn585171818,2523Tân Phong63013,513,7514,7524Ngô Quyền63019,7520,7521,2525Nam Sài Gòn22518,751919,5Quận 826Lương Văn Can6751212,2512,527Ngô Gia Tự67512,512,7513,528Tạ Quang Bửu5851515,515,7529Nguyễn Văn Linh76510,510,751130Võ Văn Kiệt5851616,516,7531Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định6351313,513,75TP Thủ Đức32Giồng Ông Tố45017,51818,2533Thủ Thiêm6301414,2515,534Nguyễn Huệ67515,515,751635Phước Long54016,7517,2517,7536Long Trường7651111,2512,2537Nguyễn Văn Tăng76510,751111,538Dương Văn Thì4951414,751539Nguyễn Hữu Huân66023,2523,523,7540Thủ Đức81020,520,520,7541Tam Phú63017,2517,517,7542Hiệp Bình63014,514,751543Đào Sơn Tây7651212,52344Linh Trung85514,514,751545Bình Chiểu81012,513,2514Quận 1046Nguyễn Khuyến67517,518,2518,547Nguyễn Du59520,52121,2548Nguyễn An Ninh67514,75151649THCS-THPT Diên Hồng450141515,550THCS-THPT Sương Nguyệt Anh27013,7514,2515,5Quận 1151Nguyễn Hiền49018,518,751952Trần Quang Khải810161717,2553Nam Kỳ Khởi Nghĩa67515,7516,2516,5Quận 1254Võ Trường Toản67520,7521,752255Trường Chinh81017,7518,2518,556Thạnh Lộc6301616,516,75Quận Bình Thạnh57Thanh Đa49514,7515,516,558Võ Thị Sáu85519,75202159Gia Định10002323,523,7560Phan Đăng Lưu67514,515,516,561Trần Văn Giàu72015,7516,51762Hoàng Hoa Thám81018,518,7519Quận Gò Vấp63Gò Vấp58516,517,751864Nguyễn Công Trứ8552021,252265Trần Hưng Đạo90019,52020,2566Nguyễn Trung Trực9001717,7518Quận Phú Nhuận67Phú Nhuận82522,523,523,7568Hàn Thuyên63015,251616,75Quận Tân Bình69Tân Bình6751920,2521,2570Nguyễn Chí Thanh6752020,520,7571Nguyễn Thượng Hiền77524,2524,524,7572Nguyễn Thái Bình67517,751818,25Quận Tân Phú73Trần Phú81022,752323,2574Tây Thạnh9002122,252375Lê Trọng Tấn6751919,2519,5Quận Bình Tân76Vĩnh Lộc58516,2516,751777Nguyễn Hữu Cảnh63017,517,7518,2578Bình Hưng Hòa72017,251818,579Bình Tân72014,51515,7580An Lạc6751515,515,75Huyện Bình Chánh81Bình Chánh9001111,2511,582Tân Túc7651212,251383Vĩnh Lộc B85513,51414,2584Năng khiếu TDTT Bình Chánh7501111,2511,585Phong Phú103510,510,751186Lê Minh Xuân7201414,514,7587Đa Phước76510,510,7511Huyện Cần Giờ88THCS-THPT Thạnh An8010,510,751189Bình Khánh36010,510,751190Cần Thạnh40510,510,751191An Nghĩa40510510,7511Huyện Củ Chi92Củ Chi7651515,2515,7593Quang Trung6751212,2512,594An Nhơn Tây72010,510,751195Trung Phú76512,751313,596Trung Lập54010,510,751197Phú Hòa5401212,2512,598Tân Thông Hội5851313,7514Huyện Hóc Môn99Nguyễn Hữu Cầu6302222,2522,5100Lý Thường Kiệt495192020,25101Bà Điểm63017,751818,5102Nguyễn Văn Cừ58514,514,7515103Nguyễn Hữu Tiến4951717,2517,5104Phạm Văn Sáng63015,516,2516,75105Hồ Thị Bi765151616,25Huyện Nhà Bè106Long Thới36012,751313,25107Phước Kiển6301212,2512,75108Dương Văn Dương5851313,2513,5

Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên, Tích hợp 2022

TrườngMônĐiểm chuẩn NV1Điểm chuẩn NV2THPT Bùi Thị XuânTích hợp3232,25THPT chuyên Trần Đại NghĩaAnh36,2537,25Lý29,529,75Sinh35,535,75Tin3232,25Toán34,2534,5Văn37,7538Hoá3636,75Tích hợp34,2534,5THPT Lương Thế VinhTích hợp29,529,75THPT Nguyễn Thị Minh KhaiTích hợp32,2533,25THPT chuyên Lê Hồng PhongAnh37,2538Địa33,7534Lý31,7532,5Nhật33,7534,5Pháp24,2524,75Sinh3838,5Sử30,531Tin3737,5Toán3636,5Trung27,528Văn38,2539Hoá38,539Tích hợp34,535THPT Mạc Đĩnh ChiAnh33,7534,25Lý2424,5Sinh2828,25Toán2727,5Văn3434,5Hoá31,753225THPT Gia ĐịnhAnh35,2535,75Lý28,2528,75Tin24,525Toán30,7531Văn35,535,5Hoá32,532,75Tích hợp31,2531,5THPT Phú NhuậnTích hợp29,530THPT Nguyễn Thượng HiềnAnh3535,5Lý25,525,5Toán3333,25Văn36,2537,25Hoá34,7535Tích hợp3131THPT Nguyễn Hữu HuânAnh3334Lý2424,5Toán27,528Văn33,2534,25Hoá2525,25Tích hợp26,526,75KHÔNG CHUYÊNĐiểm chuẩn NV3Điểm chuẩn NV4THPT chuyên Lê Hồng Phong26,527THPT chuyên Trần Đại Nghĩa2626,5

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 TP HCM

Điểm chuẩn vào 10 HCM THPT Công lập 2021

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 chuyên HCM năm 2021

Điểm chuẩn tuyển sinh lớp 10 trường PTNK TP.HCM năm 2021

Cơ sở 1

LớpĐiểm chuẩnToán30.80Tin (thi Tin)27.10Tin (thi Toán)30.05Vật lý (thi Lý)31.85Vật lý (thi Toán)28.85Hóa học35.35Sinh học (thi Sinh)28.61Sinh học (thi Toán)28.10Tiếng anh35.30Ngữ văn30.50Không chuyên20.00

Cơ sở 2

LớpĐiểm chuẩnToán23.35Vật lý (thi Lý)26.35Vật lý (thi Toán)21.05Hóa29.25Sinh học (thi Sinh)22.80Sinh học (thi Toán)21,70Tiếng Anh29.60Ngữ văn26,15

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020 TP Hồ Chí Minh

Điểm chuẩn vào 10 HCM THPT Công lập 2020

Chi tiết điểm chuẩn vào lớp 10 năm học 2020/2021 của 108 trường THPT Công lập của TP Hồ Chí Minh

Điểm chuẩn lớp 10 Chuyên HCM 2020

STTTên trườngMã MônĐiểm NV1Điểm NV21THPT BÙI THỊ XUÂNTích hợp3131,252THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨATiếng Anh3737,5Hoá học3636.25Vật lí27.528Sinh học3333,75Toán34,7535Ngữ văn36,2536,5Tích hợp40,540,753THPT LƯƠNG THẾ VINHTích hợp2626,54THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAITích hợp33,533,755THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONGTiếng Anh37,7538Địa lý34,7535,75Hoá học38,539,25Vật lí30,7531Tiếng Nhật3434,75Tiếng Pháp28,529Sinh học36,7537,25Lịch Sử3131,5Tin học35,7536Toán3737,5Tiếng Trung34,2535,25Ngữ văn3737,5Tích hợp41,2542,256THPT MẠC ĐĨNH CHITiếng Anh32,7533,25Hoá học2626,5Vật lí2727,5Sinh học2424,25Toán26,7527Ngữ văn31,7532,57THPT VÕ THỊ SÁUTích hợp24258THPT GIA ĐỊNHTiếng Anh35,536Hoá học30,530,75Vật lí27,528Tin học24,525Toán31,7532Ngữ văn33,2533,75Tích hợp3535,59THPT TRẦN HƯNG ĐẠOTích hợp303010THPT PHÚ NHUẬNTích hợp222311THPT NGUYỄN THƯỢNG HIỀNTiếng Anh35,7536Hoá học32,7533,5Vật lí2828,25Toán33,534Ngữ văn3535,5Tích hợp282912THPT NGUYỄN HỮU HUÂNTiếng Anh32,7533Hoá học25,2525,5Vật lí2727,5Toán2223Ngữ văn3031,25Tích hợp242513THPT NGUYỄN HỮU CẦUTích hợp28,2529,25LỚP KHÔNG CHUYÊNNguyện vọng 3Nguyện vọng 41THPT chuyên Lê Hồng Phong26.2526.752THPT chuyên Trần Đại Nghĩa25.526.5

Điểm chuẩn lớp 10 PTNK 2020

Cơ sở 1

LớpĐiểm chuẩnToán33.00Tin (thi Tin)26.95Tin (thi Toán)30.65Vật lý (thi Lý)24.45Vật lý (thi Toán)29.40Hóa học30.05Sinh học (thi Sinh)30.41Sinh học (thi Toán)28.10Tiếng anh35.50Ngữ văn30.00Không chuyên19.20

Cơ sở 2

LớpĐiểm chuẩnToán24,40Vật lý (thi Lý)20,60Vật lý (thi Toán)22,65Hóa25,10Sinh học (thi Sinh)24,01Sinh học (thi Toán)21,20Tiếng Anh30Ngữ văn26,10

Điểm chuẩn vào 10 TP Hồ Chí Minh năm 2019

Sau đây là thông báo chính thức của Sở GD&ĐT TP.HCM sáng 3/7/2019 về điểm chuẩn tuyển sinh vào 10 THPT năm 2019 trên địa bàn thành phố:

Điểm chuẩn vào 10 HCM THPT Công lập 2019

Tuy nhiên, theo thông báo tiếp theo của Sở thì bảng điểm trên sẽ có sự điều chỉnh lại do có sự nhầm lẫn trong khâu đánh máy. Cụ thể, điểm chuẩn của trường THPT Nguyễn Hiền thuộc quận 11 ở bảng điểm trên đã bị nhầm lẫn, điểm đúng phải là: 27,75 (NV1); 28,50 (NV2); 28,50 (NV3).

Dưới đây là bảng điểm chính xác được cập nhật chính thức từ thông báo của Sở:

STTTÊN TRƯỜNGĐIỂM NV1ĐIỂM NV2ĐIỂM NV31THPT Trưng Vương32.0032.7533.752THPT Bùi Thị Xuân34.2535.2536.003THPT Ten Lơ Man27.7528.2529.254THPT Năng Khiếu TDTT20.0020.75215THPT Lương Thế Vinh32.2533.2533.756THPT Giồng Ông Tố26.5027.0027.507THPT Thủ Thiêm22.2522.7523.258THPT Lê Quý Đôn34.5035.2536.009THPT Nguyễn Thị Minh Khai36.2537.2538.0010THPT Lê Thị Hồng Gấm22.2522.7523.2511THPT Marie Curie29.2530.2531.2512THPT Nguyễn Thị Diệu24.7524.7525.0013THPT Nguyễn Trãi22.5023.5023.5014THPT Nguyễn Hữu Thọ25.2525.7526.7515Trung học thực hành Sài Gòn33.0033.7534.0016THPT Hùng Vương28.2528.7529.2517Trung học Thực hành – ĐHSP36.7537.253818THPT Trần Khai Nguyên31.0032.0032.5019THPT Trần Hữu Trang22.5023.2524.0020THPT Mạc Đĩnh Chi33.7533.7533.7521THPT Bình Phú28.5028.5029.0022THPT Nguyễn Tất Thành26.0026.2527.0023THPT Phạm Phú Thứ23.2523.5024.5024THPT Lê Thánh Tôn27.0027.2527.5025THPT Tân Phong21.0021.7522.2526THPT Ngô Quyền30.0031.0032.0027THPT Nam Sài Gòn32.0032.0032.2528THPT Lương Văn Can20.5021.5022.5029THPT Ngô Gia Tự20.2520.5021.2530THPT Tạ Quang Bửu23.0024.0024.0031THPT Nguyễn Văn Linh19.7520.2521.2532THPT Võ Văn Kiệt25.7526.5027.0033THPT Chuyên Năng khiếu21.7521.7522.50TDTT Nguyễn Thị Định34THPT Nguyễn Huệ24.7525.0026.0035THPT Phước Long25.7525.7526.5036THPT Long Trường19.5020.0020.2537THPT Nguyễn Văn Tăng16.7517.0018.0038THPT Nguyễn Khuyến27.7528.7529.7539THPT Nguyễn Du31.5032.0033.0040THPT Nguyễn An Ninh24.2524.7525.5041THCS-THPT Diên Hồng22.7523.7524.2542THCS-THPT Sương Nguyệt Anh22.5023.0023.5043THPT Nguyễn Hiền27.7528.5028.5044THPT Trần Quang Khải25.0025.2526.2545THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa24.2525.0026.0046THPT Võ Trường Toản31.0031.0032.0047THPT Trường Chinh27.5028.0028.5048THPT Thạnh Lộc24.5025.5025.7549THPT Thanh Đa23.5024.2524.5050THPT Võ Thị Sáu29.7530.7531.0051THPT Gia Định35.7536.2537.0052THPT Phan Đăng Lưu24.5025.5026.0053THPT Trần Văn Giàu24.0024.2524.5054THPT Hoàng Hoa Thám28.2528.5029.0055THPT Gò Vấp27.0027.2528.0056THPT Nguyễn Công Trứ31.2532.2533.2557THPT Trần Hưng Đạo30.5031.5032.5058THPT Nguyễn Trung Trực25.7526.7527.2559THPT Phú Nhuận34.2534.5035.0060THPT Hàn Thuyên24.0024.7525.0061THPT Tân Bình30.2530.5031.5062THPT Nguyễn Chí Thanh31.0031.7532.0063THPT Trần Phú35.2536.2537.2564THPT Nguyễn Thượng Hiền37.5037.7538.0065THPT Nguyễn Thái Bình27.2528.2528.5066THPT Nguyễn Hữu Huân34.0034.5035.0067THPT Thủ Đức31.2531.7532.0068THPT Tam Phú36.5027.2528.0069THPT Hiệp Bình22.7523.2524.0070THPT Đào Sơn Tây9.7520.2520.5071THPT Linh Trung23.5023.7523.7572THPT Bình Chánh19.0019.5020.2573THPT Tân Túc19.7520.2521.0074THPT Vĩnh Lộc B21.5022.2523.2575THPT NK TDTT huyện Bình Chánh18.7519.2519.5076THPT Lê Minh Xuân21.7522.5023.0077THPT Đa Phước16.7517.0018.0078THPT Bình Khánh15.7516.7517.7579THPT Cần Thạnh15.5016.2517.0080THPT An Nghĩa15.0015.0015.0081THPT Củ Chi23.5024.0024.2582THPT Quang Trung19.7520.5021.0083THPT An Nhơn Tây18.7519.2519.7584THPT Trung Phú23.2524.2524.5085THPT Trung Lập18.0018.7519.2586THPT Phú Hòa20.5020.7521.0087THPT Tân Thông Hội21.7522.2522.2588THPT Nguyễn Hữu Cầu34.0034.2535.2589THPT Lý Thường Kiệt30.5030.7531.0090THPT Bà Điểm29.0030.0031.0091THPT Nguyễn Văn Cừ23.7524.7525.5092THPT Nguyễn Hữu Tiến27.5027.7528.5093THPT Phạm Văn Sáng26.7527.2528.0094THPT Long Thới19.7520.0020.2595THPT Phước Kiển19.7520.5020.5096THPT Dương Văn Dương23.2523.5024.0097THPT Tây Thạnh31.0031.0031.0098THPT Lê Trọng Tấn28.7529.2529.5099THPT Vĩnh Lộc25.2526.0026.50100THPT Nguyễn Hữu Cảnh26.0026.2526.25101THPT Bình Hưng Hòa26.5027.5028.25102THPT Bình Tân23.0023.5024.50103THPT An Lạc24.0024.7524.75

Điểm chuẩn vào 10 chuyên HCM 2019

Điểm chuẩn vào PTNK 2019

STTLớpCơ sở 1Cơ sở 21Toán33,927,452Tin (thi Tin)28,553Tin (thi Toán)32,74Vật lý (thi Lý)32,7527,255Vật lý (thi Toán)31,826,056Hóa học28,220,857Sinh học (thi Sinh)29,6124,48Sinh học (thi Toán)30,925,49Tiếng Anh34,627,110Ngữ văn31,528.011Không chuyên21,7

Các trường THPT trên địa bàn HCM sẽ được cập nhật sớm nhất khi sở GD&ĐT công bố!

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 TPHCMsẽ được chúng tôi cập nhật nhanh và chính xác nhất từ thông báo chính thức của Sở GD-ĐT TP Hồ Chí Minh.

This post was last modified on Tháng hai 24, 2024 9:46 chiều

Trần Thu Uyên: Họ tên đầy đủ: Xin chào mình là thuuyen (tên thật là Trần Thu Uyên) Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp khoa Báo chí trường Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền. Hai năm kinh nghiệm sản xuất những nội dung như ẩm thực, giáo dục, phong thủy, sự kiện, thần số học, chiêm tinh... Kinh nghiệm làm việc: Từ nhỏ mình đã có niềm đam mê với viết lách, đặc biệt là chia sẻ góc nhìn của mình về 1 vấn đề cụ thể. Mình luôn luôn nói đến và tìm kiếm liên hệ giữa mình và vũ trụ xung quanh. Mình là một biên tập viên của Vui Học Tiếng Hàn. Mình muốn dùng kiến thức và kinh nghiệm của bản thân qua một thời gian dài làm việc để truyền tải những giá trị tốt đẹp và tích cực tới mọi người. Các bạn có thể kết nối thêm với mình tại: https://twitter.com/thuuyen268 https://www.linkedin.com/in/thuuyen268/ https://www.twitch.tv/thuuyen268/ https://www.flickr.com/people/thuuyen268/ https://dribbble.com/thuuyen268/about https://www.behance.net/thuuyen268 https://github.com/thuuyen268 https://www.scoop.it/u/thuuyen268 https://vi.gravatar.com/thuuyen268 https://www.reddit.com/user/thuuyen268 https://issuu.com/thuuyen268 https://www.goodreads.com/thuuyen268 https://myspace.com/thuuyen268/ https://trello.com/u/thuuyen268 https://www.plurk.com/thuuyen268 https://linkhay.com/u/thuuyen268 https://linktr.ee/thuuyen268 https://www.pinterest.com/thuuyen286/ www.tumblr.com/thuuyen268 https://vimeo.com/thuuyen268 https://soundcloud.com/thuuyen268 https://patreon.com/thuuyen268