Khung giờ từ 8h30 đến 9h30:
Bạn đang xem: Kết quả đấu giá biển số xe ngày 4/11: ‘Siêu phẩm’ của Hà Nội bị bỏ cọc, lại được chốt mức giá hơn 14 tỷ đồng
Tỉnh/Thành phố
Loại xe
Biển số
Giá trúng đấu giá
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 607.88
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 606.68
600.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 593.66
75.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 592.66
75.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 592.22
95.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 585.69
175.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 563.86
95.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 562.66
350.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 555.54
120.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 409.99
100.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 777.71
185.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 529.89
115.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 577.79
470.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 555.55
14.495.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 555.53
50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 531.99
0 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 523.39
80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 515.86
125.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 497.79
0 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 918.18
315.000.000 đ
hành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 895.68
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 882.22
190.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 867.86
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 863.86
160.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 836.39
205.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 795.79
365.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 787.99
65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 787.79
90.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 776.66
90.000.000 đ
Xem thêm : Ý nghĩa biển số xe 27091 là gì?
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K – 162.79
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Xem thêm : Ý nghĩa biển số xe 27091 là gì?
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K – 158.89
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A – 821.68
0 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A – 809.69
0 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A – 797.89
260.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 969.88
75.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 968.66
145.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 939.66
70.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 938.79
55.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A – 769.69
120.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh
Xe con
38A – 556.56
205.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K – 234.88
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K – 223.68
50.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K – 211.22
50.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K – 199.89
60.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A – 998.68
70.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A – 967.68
55.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A – 699.39
85.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A – 677.89
120.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A – 390.39
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A – 385.58
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Xem thêm : Ý nghĩa biển số xe 27091 là gì?
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K – 192.68
65.000.000 đ
Xem thêm : Ý nghĩa biển số xe 27091 là gì?
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K – 179.39
65.000.000 đ
Tỉnh Sơn La
Xe con
26A – 178.89
0 đ
Tỉnh Lào Cai
Xe con
24A – 246.99
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A – 700.86
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A – 682.86
85.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A – 679.89
55.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A – 380.39
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K – 290.99
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương
Xe con
61K – 256.89
55.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K – 377.88
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K – 369.69
115.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K – 345.79
145.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A – 609.99
95.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A – 591.68
45.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng
Xe con
43A – 797.89
45.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A – 682.22
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A – 225.99
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên
Xe con
89A – 423.89
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Xe con
88A – 608.88
90.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai
Xe con
81A – 362.88
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Khánh Hòa
Xe con
79A – 488.66
50.000.000 đ
Tỉnh Bình Định
Xe con
77A – 282.88
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A – 391.68
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Khung giờ 10h – 11h:
Tỉnh/Thành phố
Loại xe
Biển số
Giá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 960.69
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 951.68
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 933.55
55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 881.99
215.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 879.39
105.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 837.37
60.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 835.39
45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 818.66
95.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 757.79
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 571.66
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 553.66
100.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 503.68
45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 446.46
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 404.04
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh
Xe con
51K – 747.47
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 617.68
55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 589.66
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 587.86
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội
Xe con
30K – 581.99
110.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A – 557.57
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ
Xe con
19A – 555.77
55.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A – 385.68
45.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình
Xe con
17A – 368.89
130.000.000 đ
Xem thêm : Ý nghĩa biển số xe 27091 là gì?
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K – 195.89
45.000.000 đ
Xem thêm : Ý nghĩa biển số xe 27091 là gì?
Thành phố Hải Phòng
Xe con
15K – 187.79
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe tải
14C – 383.89
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A – 829.68
50.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A – 817.77
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh
Xe con
14A – 816.16
205.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình
Xe con
35A – 358.89
90.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A – 709.99
70.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A – 708.88
45.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương
Xe con
34A – 696.79
100.000.000 đ
Tỉnh Hòa Bình
Xe tải
28C – 098.99
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Lào Cai
Xe con
24A – 246.89
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Yên Bái
Xe con
21A – 178.88
55.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A – 697.79
45.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên
Xe con
20A – 696.88
105.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A – 661.99
125.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A – 660.99
55.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A – 659.88
60.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A – 659.86
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A – 656.39
50.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Xe con
72A – 715.79
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Bến Tre
Xe con
71A – 177.99
70.000.000 đ
Tỉnh Cà Mau
Xe con
69A – 137.39
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ
Xe con
65A – 390.79
275.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Long
Xe con
64A – 168.88
65.000.000 đ
Tỉnh Long An
Xe con
62A – 378.78
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K – 399.68
55.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K – 397.79
55.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K – 249.99
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An
Xe con
37K – 225.89
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A – 999.86
115.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A – 989.68
85.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa
Xe con
36A – 958.88
115.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K – 392.39
0 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe con
60K – 355.88
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai
Xe tải
60C – 666.99
145.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng
Xe tải
49C – 333.36
50.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk
Xe con
47A – 608.88
45.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang
Xe con
98A – 635.79
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam
Xe con
90A – 226.79
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Thuận
Xe con
85A – 113.68
80.000.000 đ
Tỉnh Phú Yên
Xe con
78A – 181.88
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A – 238.38
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A – 235.55
80.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị
Xe con
74A – 228.89
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Bình
Xe con
73A – 318.18
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Xe con
72A – 719.19
45.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A – 683.79
45.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A – 681.99
45.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A – 677.88
160.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh
Xe con
99A – 668.39
Xem thêm : Thông tin cơ bản về địa chỉ đăng ký xe máy quận 5, TP HCM
40.000.000 đ
Tại khung giờ đầu tiên 69/75 biển số được đấu giá thành công, 5 biển số không có ai đấu giá và 1 biển duy nhất không có ai đăng ký đấu giá, 21 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 16 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc), biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 30K – 555.55 với 14,495 tỷ đồng.
Khung giờ thứ hai ghi nhận 73/75 biển số được đấu giá thành công, 1 biển số không có ai đấu giá và 1 biển duy nhất không có ai đăng ký đấu giá, 13 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 28 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc), biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 65A – 390.79 với 275 triệu đồng./.
Nguồn: https://thegioiso.edu.vn
Danh mục: Biển Số Xe
This post was last modified on Tháng mười một 7, 2023 1:35 sáng