Thép hộp Hoà Phát

Thép hộp Hoà Phát

Thép hộp Hoà Phát

Giá nguyên vật liệu xây dựng, nhất là thép, liên tục tăng cao và có nhiều biến động trong thị trường, gây khó khăn cho chủ thầu và nhà đầu tư. Thép Cao Toàn Thắng hy vọng với bảng báo giá thép hộp Hoà Phát mạ kẽm mới nhất, thép ống chuẩn nhất 03/03/2024 sẽ giảm bớt phần nào khó khăn cho quý khách hàng. Mời quý khách tham khảo báo giá thép mạ kẽm, giá thép ống, giá hộp kẽm Hòa Phát dưới đây!

Bảng giá thép hộp chữ nhật Hòa Phát mới cập nhật

Thép Cao Toàn Thắng cung cấp các loại thép hộp chữ nhật Hòa Phát với giá cả cạnh tranh và quy cách đa dạng. Chúng tôi theo dõi thường xuyên giá thép từ nhà máy để cập nhật liên tục bảng báo giá chuẩn sát nhất, đảm bảo lợi ích cho quý khách hàng:

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167 STT Kích thước Dài x Rộng x Dày (mm) x Dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá hộp mạ kẽm tham khảo (vnđ / kg) Giá hộp đen tham khảo (vnđ / kg) 1 13 x 26 x 1.0 x 6 3.45 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 2 13 x 26 x 1.1 x 6 3.77 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 3 13 x 26 x 1.2 x 6 4.08 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 4 13 x 26 x 1.4 x 6 4.7 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 5 20 x 40 x 1.0 x 6 5.43 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 6 20 x 40 x 1.1 x 6 5.94 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 7 20 x 40 x 1.2 x 6 6.46 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 8 20 x 40 x 1.4 x 6 7.47 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 9 20 x 40 x 1.5 x 6 7.97 đang cập nhật 18.000 – 24.000 10 20 x 40 x 1.8 x 6 9.44 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 11 20 x 40 x 2.0 x 6 10.4 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 12 20 x 40 x 2.5 x 6 12.72 đang cập nhật 17.000 – 23.000 13 20 x 40 x 3.0 x 6 14.92 đang cập nhật 17.000 – 23.000 14 25 x 50 x 1.0 x 6 6.84 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 15 25 x 50 x 1.1 x 6 7.5 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 16 25 x 50 x 1.2 x 6 8.15 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 17 25 x 50 x 1.4 x 6 9.45 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 18 25 x 50 x 1.5 x 6 10.09 đang cập nhật 18.000 – 24.000 19 25 x 50 x 1.8 x 6 11.98 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 20 25 x 50 x 2.0 x 6 13.23 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 21 25 x 50 x 2.5 x 6 16.25 đang cập nhật 16.000 – 22.000 22 25 x 50 x 3.0 x 6 19.16 đang cập nhật 16.000 – 22.000 23 30 x 60 x 1.0 x 6 8.25 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 24 30 x 60 x 1.1 x 6 9.05 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 25 30 x 60 x 1.2 x 6 9.85 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 26 30 x 60 x 1.4 x 6 11.43 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 27 30 x 60 x 1.5 x 6 12.21 đang cập nhật 18.000 – 24.000 28 30 x 60 x 1.8 x 6 14.53 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 29 30 x 60 x 2.0 x 6 16.05 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 30 30 x 60 x 2.5 x 6 19.78 đang cập nhật 16.000 – 22.000 31 30 x 60 x 3.0 x 6 23.4 đang cập nhật 16.000 – 22.000 32 40 x 80 x 1.1 x 6 12.16 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 33 40 x 80 x 1.2 x 6 13.24 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 34 40 x 80 x 1.4 x 6 15.38 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 35 40 x 80 x 1.5 x 6 16.45 đang cập nhật 18.000 – 24.000 36 40 x 80 x 1.8 x 6 19.61 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 37 40 x 80 x 2.0 x 6 21.70 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 38 40 x 80 x 2.5 x 6 26.85 đang cập nhật 16.000 – 22.000 39 40 x 80 x 3.0 x 6 31.88 đang cập nhật 16.000 – 22.000 40 50 x 100 x 1.4 x 6 19.33 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 41 50 x 100 x 1.5 x 6 20.68 đang cập nhật 18.000 – 24.000 42 50 x 100 x 1.8 x 6 24.69 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 43 50 x 100 x 2.0 x 6 27.34 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 44 50 x 100 x 2.5 x 6 33.89 đang cập nhật 16.000 – 22.000 45 50 x 100 x 3.0 x 6 40.33 đang cập nhật 16.000 – 22.000 46 50 x 100 x 3.5 x 6 46.69 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 47 60 x 120 x 1.8 x 6 29.79 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 48 60 x 120 x 2.0 x 6 33.01 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 49 60 x 120 x 2.5 x 6 40.98 22.000 – 28.000 16.000 – 22.000 50 60 x 120 x 2.8 x 6 45.7 22.000 – 28.000 16.000 – 22.000 51 60 x 120 x 3.0 x 6 48.83 22.000 – 28.000 16.000 – 22.000 52 60 x 120 x 3.2 x 6 51.94 22.000 – 28.000 16.000 – 22.000 53 60 x 120 x 3.5 x 6 56.58 22.000 – 28.000 16.000 – 22.000 54 60 x 120 x 3.8 x 6 61.17 22.000 – 28.000 16.000 – 22.000 55 60 x 120 x 4.0 x 6 64.21 22.000 – 28.000 16.000 – 22.000 56 100 x 150 x 2.5 x 6 57.46 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 57 100 x 150 x 2.8 x 6 64.17 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 58 100 x 150 x 3.2 x 6 73.04 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 59 100 x 150 x 3.5 x 6 79.66 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 60 100 x 150 x 3.8 x 6 86.23 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 61 100 x 150 x 4.0 x 6 90.58 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 62 100 x 150 x 4.5 x 6 101.40 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 63 100 x 200 x 2.5 x 6 69.24 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 64 100 x 200 x 2.8 x 6 77.36 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 65 100 x 200 x 3.0 x 6 82.75 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 66 100 x 200 x 3.2 x 6 88.12 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 67 100 x 200 x 3.5 x 6 96.14 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 68 100 x 200 x 3.8 x 6 104.12 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 69 100 x 200 x 4.0 x 6 109.42 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 70 100 x 200 x 4.5 x 6 122.59 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 71 200 x 300 x 4.0 x 6 184.78 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 72 200 x 300 x 4.5 x 6 207.37 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 73 200 x 300 x 5.0 x 6 229.85 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 74 200 x 300 x 5.5 x 6 252.21 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 75 200 x 300 x 6.0 x 6 274.46 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 76 200 x 300 x 6.5 x 6 296.60 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 77 200 x 300 x 7.0 x 6 318.62 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 78 200 x 300 x 7.5 x 6 340.53 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 79 200 x 300 x 8.0 x 6 289.38 23.000 – 29.000 19.000 – 24.000 Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Thép Cao Toàn Thắng để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Bảng báo giá thép vuông hộp Hoà Phát

Chúng tôi xin trân trọng thông báo đến quý khách hàng về bảng giá thép hộp vuông Hòa Phát mới nhất, được cập nhật đầy đủ các chi tiết và quy cách đa dạng, phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng. Bảng giá sắt hộp hòa phát đã được cập nhật vào 03/03/2024 tại nhà máy sản xuất để quý khách hàng tham khảo nhanh chóng:

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP VUÔNG HỘP HÒA PHÁT Thép Cao Toàn Thắng – www.caotoanthang.com – 0909 964 167 STT Kích thước Dài x Rộng x Dày (mm) x Dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá hộp mạ kẽm tham khảo (vnđ / kg) Giá hộp đen tham khảo (vnđ / kg) 1 14 x 14 x 1.0 x 6 2.41 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 2 14 x 14 x 1.1 x 6 2.63 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 3 14 x 14 x 1.2 x 6 2.84 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 4 14 x 14 x 1.4 x 6 3.25 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 5 16 x 16 x 1.0 x 6 2.79 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 6 16 x 16 x 1.1 x 6 3.04 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 7 16 x 16 x 1.2 x 6 3.29 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 8 16 x 16 x 1.4 x 6 3.78 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 9 20 x 20 x 1.0 x 6 3.54 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 10 20 x 20 x 1.1 x 6 3.87 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 11 20 x 20 x 1.2 x 6 4.2 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 12 20 x 20 x 1.4 x 6 4.83 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 13 20 x 20 x 1.5 x 6 5.14 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 14 20 x 20 x 1.8 x 6 6.05 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 15 25 x 25 x 1.0 x 6 4.48 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 16 25 x 25 x 1.1 x 6 4.91 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 17 25 x 25 x 1.2 x 6 5.33 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 18 25 x 25 x 1.4 x 6 6.15 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 19 25 x 25 x 1.5 x 6 6.56 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 20 25 x 25 x 1.8 x 6 7.75 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 21 25 x 25 x 2.0 x 6 8.52 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 22 30 x 30 x 1.0 x 6 5.43 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 23 30 x 30 x 1.1 x 6 5.94 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 24 30 x 30 x 1.2 x 6 6.46 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 25 30 x 30 x 1.4 x 6 7.47 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 26 30 x 30 x 1.5 x 6 7.97 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 27 30 x 30 x 1.8 x 6 9.44 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 28 30 x 30 x 2.0 x 6 10.4 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 29 30 x 30 x 2.5 x 6 12.72 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 30 40 x 40 x 0.8 x 6 5.88 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 31 40 x 40 x 1.0 x 6 7.31 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 32 40 x 40 x 1.1 x 6 8.02 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 33 40 x 40 x 1.2 x 6 8.72 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 34 40 x 40 x 1.4 x 6 10.11 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 35 40 x 40 x 1.5 x 6 10.8 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 36 40 x 40 x 1.8 x 6 12.83 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 37 40 x 40 x 2.0 x 6 14.17 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 38 40 x 40 x 2.5 x 6 17.43 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 39 40 x 40 x 3.0 x 6 20.57 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 40 50 x 50 x 1.1 x 6 10.09 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 41 50 x 50 x 1.2 x 6 10.98 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 42 50 x 50 x 1.4 x 6 12.74 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 43 50 x 50 x 1.5 x 6 13.62 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 44 50 x 50 x 1.8 x 6 16.22 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 45 50 x 50 x 2.0 x 6 17.94 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 46 50 x 50 x 2.5 x 6 22.14 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 47 50 x 50 x 3.0 x 6 26.23 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 48 50 x 50 x 3.5 x 6 30.20 đang cập nhật 16.000 – 22.000 49 60 x 60 x 1.1 x 6 12.16 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 50 60 x 60 x 1.2 x 6 13.24 18.000 – 24.000 19.000 – 25.000 51 60 x 60 x 1.4 x 6 15.38 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 52 60 x 60 x 1.5 x 6 16.45 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 53 60 x 60 x 1.8 x 6 19.61 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 54 60 x 60 x 2.0 x 6 21.7 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 55 60 x 60 x 2.5 x 6 26.85 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 56 60 x 60 x 3.0 x 6 31.88 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 57 60 x 60 x 3.5 x 6 36.79 đang cập nhật 16.000 – 22.000 58 75 x 75 x 1.4 x 6 19.41 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 59 75 x 75 x 1.5 x 6 20.69 18.000 – 24.000 18.000 – 24.000 60 75 x 75 x 1.8 x 6 24.69 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 61 75 x 75 x 2.0 x 6 27.34 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 62 75 x 75 x 2.5 x 6 33.89 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 63 75 x 75 x 3.0 x 6 40.33 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 64 75 x 75 x 3.5 x 6 46.69 đang cập nhật 16.000 – 22.000 65 90 x 90 x 1.4 x 6 23.30 đang cập nhật 18.000 – 24.000 66 90 x 90 x 1.5 x 6 24.93 đang cập nhật 18.000 – 24.000 67 90 x 90 x 1.8 x 6 29.79 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 68 90 x 90 x 2.0 x 6 33.01 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 69 90 x 90 x 2.3 x 6 37.8 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 70 90 x 90 x 2.5 x 6 40.98 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 71 90 x 90 x 3.0 x 6 48.83 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 72 90 x 90 x 3.5 x 6 56.58 đang cập nhật 16.000 – 22.000 73 90 x 90 x 4.0 x 6 64.21 đang cập nhật 16.000 – 22.000 74 100 x 100 x 1.8 x 6 33.30 18.000 – 24.000 17.000 – 23.000 75 100 x 100 x 2.0 x 6 36.78 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 76 100 x 100 x 2.5 x 6 45.69 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 77 100 x 100 x 2.8 x 6 50.98 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 78 100 x 100 x 3.0 x 6 54.49 18.000 – 24.000 16.000 – 22.000 79 100 x 100 x 3.2 x 6 57.97 đang cập nhật 16.000 – 22.000 80 100 x 100 x 3.5 x 6 63.17 đang cập nhật 16.000 – 22.000 81 100 x 100 x 4.0 x 6 71.74 đang cập nhật 16.000 – 22.000 82 100 x 100 x 5.0 x 6 88.55 đang cập nhật 16.000 – 22.000 83 150 x 150 x 2.5 x 6 69.24 đang cập nhật 20.000 – 24.000 84 150 x 150 x 2.8 x 6 77.36 đang cập nhật 20.000 – 24.000 85 150 x 150 x 3.0 x 6 82.75 đang cập nhật 20.000 – 24.000 86 150 x 150 x 3.2 x 6 88.12 đang cập nhật 20.000 – 24.000 87 150 x 150 x 3.5 x 6 96.14 đang cập nhật 20.000 – 24.000 88 150 x 150 x 3.8 x 6 104.12 đang cập nhật 20.000 – 24.000 89 150 x 150 x 4.0 x 6 109.42 đang cập nhật 20.000 – 24.000 90 150 x 150 x 5.0 x 6 136.59 đang cập nhật 20.000 – 24.000 91 200 x 200 x 10 x 6 357.96 đang cập nhật 20.000 – 24.000 92 200 x 200 x 12 x 6 425.03 đang cập nhật 20.000 – 24.000 93 200 x 200 x 4.0 x 6 147.10 đang cập nhật 20.000 – 24.000 94 200 x 200 x 5.0 x 6 182.75 đang cập nhật 20.000 – 24.000 95 200 x 200 x 6.0 x 6 217.94 đang cập nhật 20.000 – 24.000 96 200 x 200 x 8.0 x 6 286.97 đang cập nhật 20.000 – 24.000 97 250 x 250 x 4.0 x 6 184.78 đang cập nhật 20.000 – 24.000 98 250 x 250 x 5.0 x 6 229.85 đang cập nhật 20.000 – 24.000 99 250 x 250 x 6.0 x 6 274.46 đang cập nhật 20.000 – 24.000 100 250 x 250 x 8.0 x 6 362.33 đang cập nhật 20.000 – 24.000 101 250 x 250 x 10 x 6 448.39 đang cập nhật 20.000 – 24.000 Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Thép Cao Toàn Thắng để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Chúng tôi cam kết giá cả của tất cả sản phẩm được cung cấp bởi Thép Cao Toàn Thắng là giá từ nhà máy sản xuất. Vì vậy, quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về tính minh bạch và sự công bằng trong mọi giao dịch với chúng tôi. Đồng thời, sản phẩm của chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng hàng đầu, mang đến sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối cho khách hàng.

Mời tải file PDF báo giá ống thép Hòa Phát mới nhất của công ty Thép Cao Toàn Thắng tại đây

Tổng quan về Thép Hoà Phát

Trực thuộc Tập đoàn Hoà Phát, vào ngày 20/8/1996 Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát đã được thành lập. Và từ đó, công ty không ngừng mở rộng sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường. Từ một nhà máy ban đầu tại Hưng Yên, Hòa Phát đã phát triển và xây dựng thêm 3 nhà máy sản xuất tại các tỉnh lân cận, bao gồm Bình Dương, Đà Nẵng và Long An.

Hiện nay, Hòa Phát là nhà sản xuất ống thép hàng đầu tại Việt Nam, với công suất sản xuất ước tính từ khoảng 10 triệu tấn/năm. Không chỉ có quy mô sản xuất lớn, Hòa Phát còn đạt được các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Để thuận tiện cho việc liên hệ và tìm hiểu về các sản phẩm, chúng tôi xin tổng hợp địa chỉ của các nhà máy Hòa Phát như sau:

  • Địa chỉ nhà máy sản xuất tại Hưng Yên: Thị trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên;
  • Địa chỉ nhà máy sản xuất tại Bình Dương: Đường 26, KCN Sóng Thần 2, Tỉnh Bình Dương;
  • Địa chỉ nhà máy sản xuất tại Đà Nẵng: Đường số 7, KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng;
  • Địa chỉ nhà máy sản xuất tại Long An: Số 192 Nguyễn Văn Tuôi, Thị trấn Bến Lức, Tỉnh Long An.
Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất ống thép Hòa Phát

Hòa Phát là thương hiệu ống thép uy tín và nổi tiếng với chất lượng vượt trội. Vì vậy, quý khách hoàn toàn có cơ sở để tin tưởng sử dụng sản phẩm Hòa Phát, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực ống thép tại Việt Nam.

This post was last modified on Tháng ba 3, 2024 9:23 sáng

Trần Thu Uyên: Họ tên đầy đủ: Xin chào mình là thuuyen (tên thật là Trần Thu Uyên) Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp khoa Báo chí trường Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền. Hai năm kinh nghiệm sản xuất những nội dung như ẩm thực, giáo dục, phong thủy, sự kiện, thần số học, chiêm tinh... Kinh nghiệm làm việc: Từ nhỏ mình đã có niềm đam mê với viết lách, đặc biệt là chia sẻ góc nhìn của mình về 1 vấn đề cụ thể. Mình luôn luôn nói đến và tìm kiếm liên hệ giữa mình và vũ trụ xung quanh. Mình là một biên tập viên của Vui Học Tiếng Hàn. Mình muốn dùng kiến thức và kinh nghiệm của bản thân qua một thời gian dài làm việc để truyền tải những giá trị tốt đẹp và tích cực tới mọi người. Các bạn có thể kết nối thêm với mình tại: https://twitter.com/thuuyen268 https://www.linkedin.com/in/thuuyen268/ https://www.twitch.tv/thuuyen268/ https://www.flickr.com/people/thuuyen268/ https://dribbble.com/thuuyen268/about https://www.behance.net/thuuyen268 https://github.com/thuuyen268 https://www.scoop.it/u/thuuyen268 https://vi.gravatar.com/thuuyen268 https://www.reddit.com/user/thuuyen268 https://issuu.com/thuuyen268 https://www.goodreads.com/thuuyen268 https://myspace.com/thuuyen268/ https://trello.com/u/thuuyen268 https://www.plurk.com/thuuyen268 https://linkhay.com/u/thuuyen268 https://linktr.ee/thuuyen268 https://www.pinterest.com/thuuyen286/ www.tumblr.com/thuuyen268 https://vimeo.com/thuuyen268 https://soundcloud.com/thuuyen268 https://patreon.com/thuuyen268