70+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X thông dụng nhất

70+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X thông dụng nhất

70+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X thông dụng nhất

Trên thực tế có khá ít từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X nếu như so với những chữ cái khác. Những từ tiếng Anh mở đầu bằng chữ X thường không phổ biến và ít được sử dụng. Cùng Edulife tìm hiểu thêm về những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X trong bài viết dưới đây

>>> 300+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đầy đủ theo từng nhóm chủ đề

Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X phổ biến nhất

  1. Xenophobia – [zɛnəˈfoʊbiə] – Chủ nghĩa kỳ thị người ngoại quốc
  2. X-ray – [ɛks reɪ] – Tia X
  3. Xanadu – [ˈzænəˌduː] – Nơi hạnh phúc và tốt lành, thường được miêu tả như một quê hương tưởng tượng
  4. Xylophone – [ˈzaɪləˌfoʊn] – Đàn xylophone
  5. Xylem – [zaɪləm] – Mô xylem trong cây trồng
  6. Xanthein – [ˈzænθin] – Một loại chất màu có màu vàng
  7. Xerox – [ˈzɪrɒks] – Máy photocopy
  8. Xerophyte – [ˈzɛrəˌfaɪt] – Thực vật chịu hạn chế nước
  9. Xenon – [ˈziːnɒn] – Nguyên tố xenon trong bảng tuần hoàn
  10. Xenogenesis – [zɛnoʊˈdʒɛnəsɪs] – Việc một loài sinh sản ra một loài khác
  11. Xeric – [ˈzɛrɪk] – Liên quan đến vùng sa mạc hoặc cận sa mạc
  12. X-rayed – [ɛks reɪd] – Đã kiểm tra bằng tia X
  13. Xanthic – [ˈzænθɪk] – Có màu vàng hoặc màu vàng nhạt
  14. Xenial – [ˈzinɪəl] – Hữu duyên, thân thiện với khách
  15. Xenogenous – [zɛˈnɒdʒɪnəs] – Xuất xứ từ nguồn khác
  16. Xerographic – [ˌzɪrəˈɡræfɪk] – Liên quan đến quá trình sao chụp
  17. Xerothermic – [ˌzɛroʊˈθɜrmɪk] – Liên quan đến điều kiện nhiệt đới khô
  18. Xerophthalmic – [ˌzɛroʊˈθælmɪk] – Liên quan đến mắt khô (y học)
  19. Xiphoid – [ˈzaɪfɔɪd] – Hình dạng giống như lá kiếm (đặc biệt là vùng dưới xương sườn)
  20. Xmas – [ˈɛksməs] : viết tắt của Christsmas (lễ giáng sinh)
  21. XL – [ˈɛks.trə ˈlɑrdʒ] – Extra Large (Rất lớn)
  22. XOXO – [ˈɛksˈoʊˈɛksˈoʊ] – Hugs and Kisses (Ôm và hôn)
  23. X-Factor: (Nhân tố bí ẩn): đây là một trong những chương trình tìm kiếm tài năng âm nhạc nổi tiếng trên thế giới và đã có phiên bản Việt Nam.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X

>>> 150+ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i phổ biến nhất

Một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X là viết tắt của Ex-

Ngoài những từ mở đầu bằng X, bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng Ex và có cách phát âm tương tự như X-

  1. Exact – [ɪɡˈzækt] – Chính xác, đúng đắn
  2. Example – [ɪɡˈzæmpl] – Ví dụ
  3. Examine – [ɪɡˈzæmɪn] – Kiểm tra, xem xét
  4. Excel – [ɪɡˈsɛl] – Xuất sắc, vượt trội
  5. Exception – [ɪkˈsɛpʃən] – Ngoại lệ
  6. Excess – [ɪkˈsɛs] – Sự vượt quá, thừa
  7. Exchange – [ɪksˈʧeɪndʒ] – Trao đổi
  8. Excite – [ɪkˈsaɪt] – Kích thích, làm hứng thú
  9. Exclude – [ɪksˈklud] – Loại trừ, loại bỏ
  10. Execute – [ˈɛksɪˌkjut] – Thực hiện, hành động
  11. Exist – [ɪɡˈzɪst] – Tồn tại
  12. Expand – [ɪkˈspænd] – Mở rộng
  13. Expect – [ɪkˈspɛkt] – Mong đợi
  14. Explain – [ɪkˈspleɪn] – Giải thích
  15. Explore – [ɪkˈsplɔr] – Khám phá
  16. Express – [ɪkˈsprɛs] – Bày tỏ, diễn đạt
  17. Extend – [ɪkˈstɛnd] – Mở rộng
  18. Examine – [ɪɡˈzæmɪn] – Kiểm tra, xem xét
  19. Exhaust – [ɪɡˈzɔst] – Làm kiệt sức, làm cạn kiệt
  20. Exhibit – [ɪɡˈzɪbɪt] – Trưng bày
  21. Existence – [ɪɡˈzɪstəns] – Tồn tại
  22. Exquisite – [ɪkˈskwɪzɪt] – Tinh xảo, trang nhã
  23. Excessively – [ɪkˈsɛsɪvli] – Quá mức, vô lý
  24. Exhale – [ɛksˈheɪl] – Thở ra
  25. Exhibit – [ɪɡˈzɪbɪt] – Trưng bày
  26. Exile – [ɪɡˈzaɪl] – Lưu đày, trục xuất
  27. Exit – [ˈɛksɪt] – Lối ra, cửa thoát hiểm
  28. Exotic – [ɪɡˈzɒtɪk] – Kỳ lạ, độc đáo
  29. Exorbitant – [ɪɡˈzɔrbɪtənt] – Quá mức, cao quá đáng
  30. Exoskeleton – [ˌɛksəˈskɛlətən] – Sống bên ngoài của động vật gai (như côn trùng)
  31. Exaggerate – [ɪɡˈzædʒəˌreɪt] – Phóng đại
  32. Excavate – [ˈɛkskəˌveɪt] – Khai quật
  33. Exceed – [ɪkˈsiːd] – Vượt quá
  34. Excelerate – [ɪkˈsɛləˌreɪt] – Tăng tốc
  35. Exclaim – [ɪkˈskleɪm] – Kêu lên, la hét
  36. Exclude – [ɪksˈklud] – Loại trừ, loại bỏ
  37. Exculpate – [ˈɛkskəlˌpeɪt] – Thoát tội, làm trong sạch
  38. Exemplify – [ɪɡˈzɛmplɪˌfaɪ] – Minh họa, làm ví dụ
  39. Exhilarate – [ɪɡˈzɪləˌreɪt] – Làm hứng khởi, làm phấn khích
  40. Exonerate – [ɪɡˈzɒnəˌreɪt] – Miễn tội, tha thứ
  41. Expatriate – [ɪkˈspætriˌeɪt] – Làm ngoại kiều, đào tẩu
  42. Expertise – [ˌɛkspərˈtiːz] – Chuyên môn, sự thành thạo
  43. Explainable – [ɪkˈspleɪnəbəl] – Có thể giải thích được
  44. Explicit – [ɪkˈsplɪsɪt] – Rõ ràng, cụ thể
  45. Exploration – [ˌɛkspləˈreɪʃən] – Sự khám phá
  46. Export – [ˈɛkspɔrt] – Xuất khẩu
  47. Extendable – [ɪkˈstɛndəbl] – Có thể mở rộng được
  48. Extensive – [ɪkˈstɛnsɪv] – Mở rộng, toàn diện
  49. Extravagant – [ɪkˈstrævəɡənt] – Hoang phí, phô trương
  50. Exude – [ɪɡˈzud] – Tỏa ra, tỏ ra

This post was last modified on Tháng ba 30, 2024 8:16 sáng

Trần Thu Uyên: Họ tên đầy đủ: Xin chào mình là thuuyen (tên thật là Trần Thu Uyên) Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp khoa Báo chí trường Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền. Hai năm kinh nghiệm sản xuất những nội dung như ẩm thực, giáo dục, phong thủy, sự kiện, thần số học, chiêm tinh... Kinh nghiệm làm việc: Từ nhỏ mình đã có niềm đam mê với viết lách, đặc biệt là chia sẻ góc nhìn của mình về 1 vấn đề cụ thể. Mình luôn luôn nói đến và tìm kiếm liên hệ giữa mình và vũ trụ xung quanh. Mình là một biên tập viên của Vui Học Tiếng Hàn. Mình muốn dùng kiến thức và kinh nghiệm của bản thân qua một thời gian dài làm việc để truyền tải những giá trị tốt đẹp và tích cực tới mọi người. Các bạn có thể kết nối thêm với mình tại: https://twitter.com/thuuyen268 https://www.linkedin.com/in/thuuyen268/ https://www.twitch.tv/thuuyen268/ https://www.flickr.com/people/thuuyen268/ https://dribbble.com/thuuyen268/about https://www.behance.net/thuuyen268 https://github.com/thuuyen268 https://www.scoop.it/u/thuuyen268 https://vi.gravatar.com/thuuyen268 https://www.reddit.com/user/thuuyen268 https://issuu.com/thuuyen268 https://www.goodreads.com/thuuyen268 https://myspace.com/thuuyen268/ https://trello.com/u/thuuyen268 https://www.plurk.com/thuuyen268 https://linkhay.com/u/thuuyen268 https://linktr.ee/thuuyen268 https://www.pinterest.com/thuuyen286/ www.tumblr.com/thuuyen268 https://vimeo.com/thuuyen268 https://soundcloud.com/thuuyen268 https://patreon.com/thuuyen268