Trái cây là một trong những chủ đề quen thuộc không chỉ xuất hiện nhiều trong IELTS Speaking mà còn được sử dụng thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Vậy hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây từ A-Z đầy đủ chi tiết nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây bắt đầu với chữ A
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây bắt đầu với chữ B
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây bắt đầu với chữ C
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây bắt đầu bằng chữ D
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây bắt đầu với chữ E, F và chữ G
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây bắt đầu với chữ H, I, J và chữ K
Xem thêm:
Bạn đang xem: 199+ Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây bạn nên biết
- Thì hiện tại đơn
- Thì quá khứ đơn
- Bảng chữ cái tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây bắt đầu với chữ L, M và chữ N
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây bắt đầu với chữ O, P và chữ Q
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây bắt đầu với chữ R, S, T, U và chữ W
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Tổng hợp từ vựng miêu tả vị trái cây bằng tiếng Anh
Tổng hợp thành ngữ liên quan đến hoa quả
- A couch potato: Lười nhác
- Apples and oranges: Khác nhau
- The apple never falls far from the tree: Cha nào con nấy
- As cool as a cucumber: Bình tĩnh, thoải mái
- Bad apple: Người xấu
- Be like two peas in a pod: Giống nhau như đúc
- Cherry-pick: Lựa chọn cẩn thận
- Dangle a carrot: Xúi giục
- Full of bean: Tràn đầy năng lượng
- Go banana: Rất tức giận
- Hand someone a lemon: Đánh lừa
- Hot potato: Vấn đề khó giải quyết
- Life is a bowl of cherries: Cuộc sống sung túc, dễ dàng
- Peaches and cream: Cuộc sống tốt đẹp
- She strawberry leaves: Hàm công tước
- The apple of sb’s eyes: Yêu thương
- The grapes are sour: Chẳng bõ làm gì
Những mẫu câu tiếng Anh thường sử dụng về trái cây
- Canned tropical fruit juice such as pineapple, papaya, longan, mango,… is also available everywhere, at markets as well as grocery stores.
(Nước trái cây nhiệt đới đóng hộp như dứa/thơm, đu đủ, xoài, nhãn,..… cũng được trưng bày bán khắp nơi, các chợ cũng như ở các cửa hàng thực phẩm.)
- It has lots of wonderful tropical fruits.
(Nó có nhiều loại trái cây nhiệt đới vô cùng tuyệt vời.)
- There is plenty of fruit in the market.
(Có rất nhiều trái cây trong chợ)
- Vietnam exports tropical fruits such as bananas, oranges or mangoes.
(Việt Nam xuất khẩu trái cây nhiệt đới như chuối, cam hoặc xoài.)
- Vietnam is a tropical country.
(Việt Nam là một nước nhiệt đới.)
- Would you like some more fresh orange juice?
(Bạn có muốn uống thêm nước cam tươi không?)
- Would you like to go with me to look at the tropical fruits on sale?
(Bạn có muốn đi với tôi xem trái cây bày bán không?)
- You can enjoy various kinds of fruit all year around.
(Bạn có thể thưởng thức các loại trái cây khác nhau quanh năm.)
- Do you like eating mangoes or apples?
Xem thêm : Tính chất hóa học của ZnO
I like eating mangoes.
(Bạn thích ăn xoài hay ăn táo?
Tôi thích ăn xoài.)
- What’s your favorite fruit?
My favorite fruit is peaches.
(Loại trái cây yêu thích của bạn là gì? Loại trái cây yêu thích của mình là đào.)
- Canned tropical fruit juice such as pineapple, papaya, longan, mango…. Is also available everywhere, at markets as well as grocery stores.
(Nước trái cây nhiệt đới đóng hộp như dứa (thơm), đu đủ, xoài, nhãn… cũng được trưng bày bán khắp nơi, các chợ cũng như ở các cửa hàng thực phẩm.
12. It has a wonderful tropical fruit.
(Nó có nhiều loại trái cây nhiệt đới vô cùng tuyệt vời.
13. There is a plenty of fruit in the market.
(Có rất nhiều loại trái cây trong chợ.)
14. Vietnam exports tropical fruits such as bananas, oranges, mangoes, …
(Việt Nam xuất khẩu trái cây nhiệt đới như chuối, cam, xoà,…)
Xem thêm : Học phí VUS 2023: Đánh giá và lý do mọi người chọn VUS
15. Vietnam is a tropical country.
(Việt Nam là nước nhiệt đới.)
16. Would you like some more fresh orange juice?
(Bạn uống thêm nước cam tươi nhé?)
17. Would you like to go with me to look at the tropical fruit on sale?
(Bạn có muốn đi với tôi xem trái cây bày bán không?
18. You can enjoy various kind of fruit all the year around.
(Bạn có thể thưởng thức các loại trái cây khác nhau quanh năm)
Trên đây là tổng hợp các loại trái cây bằng tiếng Anh đầy đủ, chi tiết từ A – Z. Hy vọng rằng qua bài viết này, IELTS Vietop đã giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng. Chúc các bạn chinh phục chủ đề trái cây thành công!
Bài viết liên quan:
- Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật
- Từ vựng tiếng Anh miêu tả con người
- Từ vựng tiếng Anh Sân bay
- Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng
- Tên các loài hoa bằng tiếng Anh
Hy vọng những thông tin về từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây trên sẽ hữu ích đối với bạn nhé!
IELTS Vietop
Nguồn: https://thegioiso.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục