Giá một số mặt hàng Phân bón của Công ty cổ phần vật tư KTNN
Bình Định ngày 04/9/2014 (tại kho Quy Nhơn)
Bạn đang xem: Giá cả thị trường một số mặt hàng nông sản và vật tư nông nghiệp tuần qua
Mặt hàng phân bón
ĐVT
Giá
Mặt hàng phân bón
ĐVT
Giá
NPK (Jordan)
đ/kg
10.900
Comix Mặt Trời
đ/kg
4.500
NPK (Mặt Trời 20-20-15)
“
12.900
Lân Long T
ành
“
2.700
NPK (Mặt Trời 16-8-16-13S+TE) 1 màu
“
9.850
Lân Văn Điển
“
3.000
NPK (Mặt Trời 16-16-8) 4 màu
“
9.950
MT01+TE
“
10.550
NPK (Mặt Trời 20-0-10)
“
8.050
MT02+TE
“
10.350
NPK (BT1)
“
10.600
Ure Inđonesia
“
7.950
NPK (BT2)
“
9.600
Kali Nga
“
NPK (BT3)
“
10.250
Kali Canada
7.450
SA Nhật (trắng)
“
3.900
DAP đen (TQ)
“
SA Nhật (vàng)
“
3.850
DAP Nga
“
–
Giá một số mặt hàng Phân bón, thuốc BVTV tại một số
địa phương trong tỉnh tuần qua
TP. Quy Nhơn (03/9)
Huyện Tây Sơn (03/9)
Vĩnh Thạnh (04/9)
ĐVT
Giá
Phân ure (Phú Mỹ)
đ/kg
10.000
9.500
10.000
Phân NPK (Nhật)
“
13.000
12.000
12.500
Phân lân (HVP)
“
12.000
(Lâm Thao) 4.000
(viên) 3.500
Phân kali Nga
“
13.000
9.500
13.000
Phân DAP (Hàn Quốc)
“
18.000
18.000
18.000
Thuốc Bassa 50EC (đ/chai
00ml)
“
14.000
16.000
(chai 50ml) 6.000
Thuốc Tilt Super 300 ND (hộp 10ml)
“
9.000
9.000
6.300
Tại thị xã An Nhơn (03/9)
Huyện Hoài Nhơn (03/9)
Phù Mỹ (04/9)
Phân ure (Phú Mỹ)
đ/kg
9.500
(Trung Quốc) 9.000
9.500
Phân NPK (Phú Mỹ )
“
12.500
14.000
14.000
Phân lân Lâm Thao
“
4.000
4.000
4.000
Phân kali Nga
“
9.000
10.000
9.000
Phân DAP (Hàn Quốc)
“
18.000
(Trung Quốc) 16.000
17.000
Thuốc Bassa 50EC (đ/chai 500ml)
“
60.000
60.000
15.000
Thuốc Tilt Super 300 ND (hộp 10ml)
9.000
12.000
9.000
Thuốc Patox 95 (chai 500mi)
“
70.000
Giá một số sản phẩm cá bột, cá giống tại Trạm thực nghiệm Mỹ Châu
(Ngày 29/8/2014)
Sản phẩm cá bột
ĐVT
Giá
Sản phẩm cá giống
ĐVT
Giá
Cá chép lai
đ/con
Cá trắm cỏ (lồng 10-14)
đ/kg
100.000
Cá trắm cỏ
“
Cá mè hoa (lồng 10-14)
“
100.000
Cá mè hoa
“
Cá mè trắng (lồng 10-14)
“
95.000
Ca mè trắng
“
Cá chép lai (lồng 10-14)
“
110.000
Cá trôi trắng
“
Cá rô phi đơn tính (lồng 10-12)
“
170.000
Cá trôi đỏ
“
Cá rô phi đơn tính (lồng 12-14)
“
150.000
Cá rô phi đơn tính 21 ngày tuổi
“
Cá trôi trắng (lồng 10-12)
“
100.000
Cá rô phi lưỡng
“
Cá rô phi lưỡng tính (lồng 10-12)
“
100.000
Cá điêu hồng
“
Cá rô phi lưỡng tính (lồng 12-14)
“
90.000
Cá chim trắng
“
Cá điêu hồng (lồng 10-12)
“
130.000
Ếch giống
“
1.200
Cá điêu hồng (lồng 12-14)
“
110.000
Sản phẩm cá giống
ĐVT
Giá
Cá chim trắng (lồng 10-12)
“
170.000
Ếch giống (400 con/kg)
đ/con
1.200
Cá chim trắng (lồng 14-16)
“
110.000
Cá thác lác cườm (8-12cm)
“
4.000
Cá trôi đỏ (lồng 8-10)
“
100.000
Cá lăng nha (lồng 8-10)
đ/con
4.000
Cá trê lai (lồng 10-12)
“
100.000
Giá một số sản phẩm cua bột, cá giống tại Trạm thực nghiệm Cát Tiến
(Ngày 29/8/2014)
Sản phẩm
ĐVT
Giá
Sản phẩm
ĐVT
Giá
Sản phẩm
ĐVT
Giá
Cá chẽm (3cm)
đ/con
1.350
Cá bớp (15cm)
đ/con
24.000
Hàu giống bám đơn (6-7m
)
đ/con
180
Cá chẽm (4cm)
“
1.800
Cá bớp (1
cm)
“
25.600
Hàu giống bám đơn (8-10mm)
“
240
Cá chẽm (5cm)
“
2.250
Cá bớp (17cm)
“
27.200
Hàu giống bám đơn (11-15mm)
“
300
Cá chẽm (6cm)
“
2.700
Cá bớp (18cm)
“
28.800
Hàu giống bám đơn
(16-20mm)
“
500
Cá chẽm (7cm)
“
3.150
Cá bớp (
9cm)
:
30.400
Hàu giống bám đơn (21-25mm)
“
650
Cá chẽm (8cm)
“
3.600
Cá bớp (20cm)
“
32.000
Cua (0,3 – 0,4cm)
“
550
Cá chẽm (9cm)
:
4.050
Hàu giống bám dây (3-5mm)
đ/dây
30.000
Cua (0,5-0,7cm)
“
900
Cá chẽm
(10cm)
“
4.500
Hàu giống bám đơn (3-5mm)
“
160
Cua (0,8-1,0cm)
“
1.500
(Tin này có sự cộng tác của Phòng Nông nghiệp và PTNT (kinh tế) TP. Quy Nhơn,
Thị xãAn Nhơn, huyện Hoài Nhơn, Tây Sơn, Phù Mỹvà Vĩnh Thạnh)
Giá bán lẻ một số mặt hàng chính:(đồng/kg)
Tên hàng
Thành phố
Quy Nhơn (Chợ Đầm, (28/8)
An Nhơn
(P. Bình Định) (27/8)
Hoài Nhơn
(TT Bồng Sơn)
(28/8)
Tây Sơn
(TT Phú Phong) (28/8)
Vĩnh Thạnh (TT Vĩnh Thạnh,
04/9)
Phù Mỹ
(TT Phù Mỹ, 04/9)
Thóc tẻ thường
6.100-6.700
5.600-6.200
6.500
6.000-6.200
Xem thêm : Tỷ giá Yen Nhật hôm nay 28/2/2024: Tỷ giá Yen Nhật, Yen VCB tiếp tục biến động
6.000-6.500
5.700
Gạo tẻ thường
12.000
10.500-11.000
10.500
9.000-10.000
9.000
10.500
Gạo tẻ ngon (thơm)
14.000-20.000
13.000-17.000
12.500
13.000-13.500
12.500
12.000
Gạo nếp thường
18.000
16.000
(ngon) 23.000
14.000-15.000
16.000
15.000
Ngô lai hạt
5.200
6.500
–
(tươi) 3.500
5.200
Đậu tương loại I
18.000
18.000
18.000
22.000
17.000
18.000
Lạc nhân loại I
36.000
32.000
30.000
35.000
37.000
34.000
Vừng (mè) trắng chà vỏ
80.000
80.000
(vỏ) 60.000
90.000
50.000
(vỏ) 65.000
Sắn (mì) lát khô
5.000
5.000
Tinh bột sắn (mì) khô
9.000
12.000
6.500
(bột sắn) 6.500
Mộc nhĩ khô
120.000
120.000
120.000
110.000
110.000
110.000
Nấm rơm tươi
100.000
80.000
100.000-120.000
60.000
80.000
100.000
Đường RS Bình Định
18.000
17.000
14.000
14.000
14.000
14.000
Dứa quả tươi (đ/quả)
14.000
10.000
15.000
10.000
12.000
10.000
Dừa quả khô (đ/quả)
15.000
12.000
10.000
10.000
10.000
6.000
Lợn hơi thường
50.000
47.000
40.000-41.000
48.000
44.000
45.000
Lợn
hơi nạc
52.000
49.000
45.000-46.000
50.000
50.000
47.000
Lợn giống thường
90.000
64.000
(Trên 10kg)
83.000
70.000
75.000
Lợn giống trại cấp II
–
Thịt lợn đùi
90.000
85.000
85.000-90.000
85.000
85.000
90.000
Thịt bò loại I
220.000
220.000
250.000
260.000
230.000
230.000
Trứng cút (đồng/chục)
6.000
5.500
6.000
5.500
6.000
6.000
Sữa bò tươi (đ/lít)
17.000
Gà ta
Gà hơi
90.000
(mái)
95.000
(mái)130000-140.000
(trồng)
80.000
(mái) 90.000
(mái) 110.000
Trứng gà
35.000
35.000
30.000-35.000
35.000
35.000
33.000
Gà công nghiệp
Gà làm sẵn
75.000
(Hơi) 60.000)
17.000
Trứng gà
27.000
25.000
–
25.000
19.000
24.000
Giống lúa thuần NC
Giá tôm thẻ chân trắng giống tại Công ty CP (Mỹ An, Phù Mỹ) ngày 04/9/2014
Tôm thẻ chân trắng
(Post Larvae 12): 99 đồng/con; (PL 04): 60 đồng/con
(Nauplius): 8,2 đồng/con
Nguồn: https://thegioiso.edu.vn
Danh mục: Hôm Nay