Mẫu giấy ủy quyền đi đăng ký xe máy Mới nhất năm 2023

Khi di chuyển trên đường, người lái xe cần mang theo đăng ký xe nếu không sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định. Đăng ký xe máy là một trong những công việc bắt buộc mà chủ sở hữu xe máy phải thực hiện khi sở hữu một chiếc xe máy mới hoặc mua lại của người khác. Tuy nhiên, vì lý do nào đó mà chủ sở hữu chiếc xe không thể đi đăng ký xe, nên họ muốn ủy quyền cho người khác thay mình thực hiện thì có được không? Việc ủy quyền được thực hiện như thế nào? Thủ tục đăng ký xe khi được ủy quyền ra sao? Và để giải đáp vấn đề này, Luật sư Huế xin giới thiệu tới bạn đọc “Mẫu giấy ủy quyền đăng ký xe máy“. Mời bạn đọc cùng tham khảo.

Căn cứ pháp lý

Bộ luật dân sự 2015 Thông tư 58/2020/TT-BCA

Ủy quyền là gì?

Ủy quyền là việc thỏa thuận của các bên theo đó bên được ủy quyền sẽ có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền.

Ủy quyền là một trong hai hình thức đại diện theo quy định của pháp luật được ghi nhận tại Điều 135 Bộ luật Dân sự 2015. Theo đó, quyền đại diện được xác lập theo ủy quyền giữa người được đại diện và người đại diện (gọi là đại diện theo ủy quyền) hoặc theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, theo điều lệ của pháp nhân hoặc theo quy định của pháp luật (gọi chung là đại diện theo pháp luật).

Quy định của pháp luật về ủy quyền

Hình thức của ủy quyền

Hình thức ủy quyền hiện nay được thể hiện gián tiếp tại khoản 1 Điều 140 Bộ luật Dân sự 2015 về thời hạn đại diện, cụ thể: Thời hạn đại diện được xác định theo văn bản ủy quyền, theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền, theo điều lệ của pháp nhân hoặc theo quy định của pháp luật.

Theo quy định nêu trên, pháp luật vẫn ghi nhận hình thức ủy quyền bằng văn bản nhưng cũng không quy định việc ủy quyền không được thể hiện bằng hình thức khác.

Điều 562 Bộ luật dân sự năm 2015 định nghĩa về hợp đồng ủy quyền như sau:

“Hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền, bên ủy quyền chỉ phải trả thù lao nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.”

Theo như định nghĩa này, hợp đồng ủy quyền có thể là giao dịch dân sự có đền bù hoặc không có đền bù, điều này phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa các bên hoặc theo quy định của pháp luật (nếu có).

Quyền và nghĩa vụ của các bên

Bên ủy quyền

Điều 567 Bộ luật dân sự 2015 quy định về nghĩa vụ của bên ủy quyền bao gồm:

  1. Cung cấp thông tin, tài liệu và phương tiện cần thiết để bên được ủy quyền thực hiện công việc.
  2. Chịu trách nhiệm về cam kết do bên được ủy quyền thực hiện trong phạm vi ủy quyền.
  3. Thanh toán chi phí hợp lý mà bên được ủy quyền đã bỏ ra để thực hiện công việc được ủy quyền; trả thù lao cho bên được ủy quyền, nếu có thỏa thuận về việc trả thù lao.

Như vậy, bên ủy quyền chỉ cần chịu trách nhiệm liên quan trong phạm vi ủy quyền mà mình đã đưa ra trước đó. Trong trường hợp bên nhận ủy quyền thực hiện công việc vượt quá phạm vi ủy quyền, người ủy quyền có thể được loại trừ trách nhiệm trong phần phạm vi vượt quá đó.

Quyền của bên ủy quyền

Điều 568 Bộ luật dân sự như sau:

  1. Yêu cầu bên được ủy quyền thông báo đầy đủ về việc thực hiện công việc ủy quyền.
  2. Yêu cầu bên được ủy quyền giao lại tài sản, lợi ích thu được từ việc thực hiện công việc ủy quyền, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
  3. Được bồi thường thiệt hại, nếu bên được ủy quyền vi phạm nghĩa vụ quy định tại Điều 565 của Bộ luật này.

Bên nhận ủy quyền

Nghĩa vụ của bên được ủy quyền được quy định tại Điều 565 Bộ luật dân sự như sau:

Báo cáo và thực hiện công việc theo ủy quyền

Bên nhận ủy quyền phải thực hiện công việc được ủy quyền và báo cáo cho bên ủy quyền về việc thực hiện công việc đó. Điều này đảm bảo rằng bên ủy quyền có kiểm soát và thông tin về tiến trình công việc mà họ đã ủy quyền đi.

Thông báo cho người thứ ba về ủy quyền

Bên nhận ủy quyền phải thông báo cho người thứ ba trong quan hệ thực hiện ủy quyền về thời hạn, phạm vi ủy quyền và việc sửa đổi, bổ sung phạm vi ủy quyền. Điều này giúp cho người thứ ba hiểu rõ về các điều kiện và hạn chế liên quan đến việc ủy quyền.

Bảo quản và giữ gìn tài liệu và phương tiện được giao

Bên nhận ủy quyền phải bảo quản và giữ gìn tài liệu và phương tiện được giao để thực hiện việc ủy quyền. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin và tài sản liên quan đến công việc được ủy quyền.

Bảo mật thông tin

Bên nhận ủy quyền phải giữ bí mật thông tin mà họ biết được trong khi thực hiện việc ủy quyền. Điều này đảm bảo rằng thông tin quan trọng không bị tiết lộ cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của bên ủy quyền.

Giao lại tài sản và lợi ích thu được

Bên nhận ủy quyền phải giao lại cho bên ủy quyền tài sản đã nhận và những lợi ích thu được trong khi thực hiện việc ủy quyền theo thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo tính công bằng và sự trao đổi rõ ràng giữa hai bên.

Bồi thường thiệt hại

Bên nhận ủy quyền phải bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ quy định tại Điều này. Nếu họ không thực hiện đúng các nghĩa vụ được ủy quyền một cách đúng đắn, họ phải chịu trách nhiệm về những thiệt hại mà bên ủy quyền phải chịu.

Quyền của bên được ủy quyền được quy định tại Điều 566 Bộ luật dân sự như sau:

Yêu cầu thông tin, tài liệu và phương tiện

Bên được ủy quyền có quyền yêu cầu bên ủy quyền cung cấp thông tin, tài liệu và phương tiện cần thiết để thực hiện công việc ủy quyền. Điều này đảm bảo rằng bên được ủy quyền có đầy đủ thông tin và tài liệu để thực hiện công việc một cách hiệu quả.

Thanh toán chi phí

Bên được ủy quyền có quyền được thanh toán chi phí hợp lý mà họ đã bỏ ra để thực hiện công việc ủy quyền. Nếu có thỏa thuận, họ cũng có thể hưởng thù lao. Điều này đảm bảo rằng bên được ủy quyền không phải tự mất phí khi thực hiện công việc ủy quyền.

Căn cứ chấm dứt việc ủy quyền

Có một số lý do mà việc ủy quyền có thể chấm dứt theo thỏa thuận hoặc do quyết định đơn phương của bên ủy quyền. Việc này được quy định rõ ràng trong pháp luật để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

1. Chấm dứt theo thỏa thuận

Trong một số trường hợp, việc chấm dứt việc ủy quyền có thể được thực hiện thông qua thỏa thuận giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền. Thỏa thuận này có thể xác định điều kiện và thời điểm cụ thể mà việc ủy quyền sẽ chấm dứt. Nếu hai bên đều đồng ý về việc này, việc chấm dứt sẽ diễn ra theo đúng thỏa thuận đã được thỏa thuận.

2. Khi công việc ủy quyền đã hoàn thành

Một trong những lý do phổ biến để chấm dứt việc ủy quyền là khi công việc ủy quyền đã hoàn thành. Điều này có nghĩa là bên được ủy quyền đã hoàn thành nhiệm vụ hoặc công việc được ủy quyền đến mức đủ để thoả mãn bên ủy quyền.

3. Người ủy quyền đơn phương chấm dứt

Nếu bên ủy quyền muốn đơn phương chấm dứt việc ủy quyền, quy định trong Điều 569 của Bộ luật Dân sự cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc này. Quy định này nói rõ về việc bên ủy quyền có quyền chấm dứt thực hiện hợp đồng bất cứ lúc nào nhưng phải tuân theo các quy định sau:

– Trường hợp ủy quyền có thù lao: Bên ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bất cứ lúc nào, nhưng phải trả thù lao cho bên được ủy quyền tương ứng với công việc mà bên được ủy quyền đã thực hiện và bồi thường thiệt hại. Nếu ủy quyền không có thù lao, thì bên ủy quyền vẫn có quyền chấm dứt thực hiện hợp đồng bất cứ lúc nào, nhưng phải báo trước cho bên được ủy quyền một thời gian hợp lý.

– Báo trước cho bên được ủy quyền: Khi bên ủy quyền quyết định chấm dứt việc ủy quyền đơn phương, họ phải thông báo bằng văn bản cho bên được ủy quyền biết về việc này. Nếu không có thông báo, hợp đồng với người thứ ba (nếu có) vẫn có hiệu lực, trừ khi người thứ ba biết hoặc phải biết về việc hợp đồng ủy quyền đã bị chấm dứt.

4. Trường hợp ủy quyền không có thù lao: Nếu ủy quyền không có thù lao, bên được ủy quyền vẫn có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bất cứ lúc nào, nhưng cũng phải báo trước cho bên ủy quyền biết một thời gian hợp lý. Tuy nhiên, nếu ủy quyền có thù lao, bên được ủy quyền cũng có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bất cứ lúc nào, nhưng họ phải bồi thường thiệt hại cho bên ủy quyền, nếu có.

Có được ủy quyền đăng ký xe máy?

Căn cứ vào Thông tư 58/2020/TT-BCA và khoản 5 Điều 9 của Thông tư này, người được ủy quyền có thể đến giải quyết các thủ tục đăng ký xe máy cho chủ xe. Tuy nhiên, để thực hiện việc này, họ cần phải xuất trình một số giấy tờ chứng minh danh tính, bao gồm:

  • Thẻ Căn cước công dân.
  • Chứng minh nhân dân.
  • Chứng minh ngoại giao.
  • Chứng minh thư công vụ (còn giá trị sử dụng).

Việc xuất trình giấy tờ này là để xác nhận danh tính của người được ủy quyền và đảm bảo rằng họ có quyền thực hiện thủ tục đăng ký xe máy thay mặt cho chủ xe.

Mẫu giấy ủy quyền đăng ký xe máy

Giấy ủy quyền đăng ký xe máy là một tài liệu quan trọng để người được ủy quyền có thể thực hiện thủ tục đăng ký xe máy thay cho chủ xe. Mẫu giấy ủy quyền này có thể yêu cầu tại cơ quan cấp giấy phép hoặc có thể tìm trên trang web của cơ quan quản lý giao thông địa phương. Giấy ủy quyền thường bao gồm thông tin sau:

  • Thông tin cá nhân của chủ xe (bên ủy quyền).
  • Thông tin cá nhân của người được ủy quyền.
  • Mô tả rõ ràng về quyền và trách nhiệm của người được ủy quyền liên quan đến việc đăng ký xe máy.
  • Chữ ký của cả hai bên và ngày lập giấy ủy quyền.

Lưu ý rằng mẫu giấy ủy quyền cụ thể có thể khác nhau tùy theo cơ quan quản lý giao thông địa phương và quy định pháp luật cụ thể trong khu vực của bạn. Để đảm bảo việc ủy quyền đúng quy cách và hợp pháp, bạn nên tham khảo mẫu giấy ủy quyền cụ thể từ cơ quan quản lý giao thông hoặc tư vấn với một luật sư.

Xem trước và tải xuống Mẫu giấy ủy quyền đăng ký xe máy:

Nhấp vào để tải về mẫu giấy ủy quyền đi đăng ký xe máy

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

GIẤY ỦY QUYỀN

– Căn cứ vào Bộ luật Dân sự 2015

– Căn cứ vào nhu cầu của các bên

Hôm nay, ngày ….. tháng …. năm .., tại ……………………………..

Chúng tôi gồm:

– Ông: (1) …………………………….. Sinh năm: ………………..

CMND/CCCD/Hộ chiếu số: ……. do …….cấp ngày…./…../……..

Hộ khẩu thường trú: …………………………………………………

– Cùng vợ là bà: ……………………… Sinh năm: ………….

CMND/CCCD/Hộ chiếu số: …….. do ………. cấp ngày…./…../……

Hộ khẩu thường trú: ……………………………………………………………..

Bằng Giấy ủy quyền này, chúng tôi ủy quyền cho:

Ông/bà: ………………………….. Sinh năm:………..

CMND/CCCD/Hộ chiếu số: …….. do ………. cấp ngày…./…../…………

Hộ khẩu thường trú: ……………………………………………………….

  1. NỘI DUNG ỦY QUYỀN

Điều 1. Căn cứ ủy quyền (2) ……………………………………………….

…………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………….

Vì lý do công việc nên nay chúng tôi ủy quyền cho ông/bà ………………….…. có số CMND/CCCD/Hộ chiếu và hộ khẩu thường trú như trên thực hiện các công việc sau:

Điều 2. Phạm vi ủy quyền

– Ông/bà …………… được quyền thay mặt và đại diện cho chúng tôi (3)

……………………………………………………………………………………………….

– Trong phạm vi uỷ quyền, ông/bà ………. được thay mặt chúng tôi lập, ký tên vào tất cả các loại giấy tờ liên quan phục vụ cho việc thực hiện công việc được ủy quyền, được đóng các loại thuế, phí, lệ phí, thực hiện các quyền, nghĩa vụ theo quy định của pháp luật liên quan đến nội dung uỷ quyền này.

Điều 3. Thù lao ủy quyền Giấy ủy quyền này (4)…… thù lao.

Điều 4. Thời hạn ủy quyền

Kể từ ngày Giấy ủy quyền này được ký cho đến khi ông/bà …………… thực hiện xong công việc được ủy quyền nêu trên hoặc khi Giấy uỷ quyền này hết hiệu lực theo quy định của pháp luật.

  1. CAM KẾT CỦA NHỮNG NGƯỜI ỦY QUYỀN

– Chúng tôi xin chịu trách nhiệm trước Pháp luật về mọi công việc do ông ………………… nhân danh chúng tôi thực hiện trong phạm vi ủy quyền nêu trên. Chúng tôi đã hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp và hậu quả pháp lý của việc ủy quyền này.

– Mọi tranh chấp phát sinh giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền sẽ do hai bên tự giải quyết.

– Giấy ủy quyền này có hiệu lực kể từ ngày ký và được lập thành..….bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ…… bản chịu trách nhiệm thi hành./.

Giấy ủy quyền này được lập thành …. Bản chính, mỗi bên giữ …bản chính.

Người ủy quyền

(ký, ghi rõ họ tên)

Ghi chú:

(1) Ghi rõ thông tin về người ủy quyền và người được ủy quyền gồm: Họ và tên, năm sinh, số CMND/hộ chiếu/CCCD, cơ quan cấp, ngày tháng năm cấp kèm địa chỉ liên hệ.

(2) Những căn cứ pháp lý liên quan đến nội dung của công việc được đề cập đến trong giấy ủy quyền.

(3) Mục này ghi rõ nội dung cũng như phạm vi ủy quyền.

(4) Nếu Giấy ủy quyền có thù lao thì ghi rõ số tiền thù lao.

Hướng dẫn điền giấy ủy quyền đăng ký xe máy

Khi bạn muốn ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục đăng ký xe máy thay mặt bạn, bạn cần điền giấy ủy quyền đăng ký xe máy đúng cách và đầy đủ thông tin. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách điền giấy ủy quyền đăng ký xe máy và những điểm quan trọng cần lưu ý.

Các bên trong giấy ủy quyền

Trong giấy ủy quyền đăng ký xe máy, cần phải có đầy đủ thông tin về các bên tham gia quyền ủy quyền. Các thông tin quan trọng bao gồm:

Người ủy quyền (người cấp ủy quyền):

  • Họ và tên
  • Năm sinh
  • Số CMND hoặc căn cước công dân hoặc hộ chiếu (bao gồm số, ngày cấp, và cơ quan cấp)
  • Địa chỉ hộ khẩu
  • Địa chỉ liên lạc
  • Số điện thoại

Người được ủy quyền (người nhận ủy quyền):

  • Họ và tên
  • Địa chỉ liên lạc

Căn cứ ủy quyền

Trong giấy ủy quyền đăng ký xe máy, có thể có căn cứ hoặc không. Căn cứ ủy quyền thường liên quan đến các giấy tờ liên quan đến công việc ủy quyền, ví dụ: hợp đồng mua bán xe, giấy tờ thu hồi đăng ký xe, hoặc các giấy tờ tài sản khác.

Phạm vi ủy quyền

Phần này cần ghi rõ và cụ thể về công việc mà bạn ủy quyền cho người khác thực hiện. Điều này bao gồm việc đăng ký xe máy, lập biển số xe cho bạn, và các thủ tục liên quan đến việc đăng ký xe. Khi được ủy quyền, người nhận ủy quyền sẽ thực hiện các công việc này thay mặt bạn.

Thời hạn ủy quyền

Trong giấy ủy quyền đăng ký xe máy, bạn cần ghi rõ thời hạn của ủy quyền. Thời hạn này có thể là đến khi hoàn thành xong các thủ tục liên quan đến đăng ký xe máy cho bạn.

Thủ tục đăng ký xe máy khi được ủy quyền

Khi bạn đã điền đầy đủ thông tin vào giấy ủy quyền đăng ký xe máy và đã có sự đồng ý của người nhận ủy quyền, bạn có thể tiến hành thủ tục đăng ký xe máy khi được ủy quyền. Dưới đây là các bước quan trọng trong quá trình này:

1. Nộp lệ phí trước bạ xe máy

Theo Nghị định 140/2016/NĐ-CP của Chính phủ, xe máy là một trong những đối tượng phải chịu lệ phí trước bạ. Số tiền lệ phí trước bạ được tính dựa trên giá tính lệ phí trước bạ và mức thu lệ phí trước bạ. Cụ thể:

  • Giá tính lệ phí trước bạ không phải là giá bán thực tế của xe máy. Giá tính lệ phí trước bạ đã được Bộ Tài chính ban hành cho từng loại xe máy cụ thể.
  • Mức thu lệ phí trước bạ cho xe máy là 2%. Riêng xe máy của tổ chức, cá nhân ở các thành phố trực thuộc trung ương, thành phố thuộc tỉnh, thị xã nơi Ủy ban nhân dân tỉnh đóng trụ sở nộp lệ phí trước bạ lần đầu với mức là 5%.

Để nộp lệ phí trước bạ, bạn cần chuẩn bị hồ sơ khai lệ phí trước bạ gồm các giấy tờ sau:

  • Tờ khai lệ phí trước bạ theo mẫu số 02/LPTB.
  • Bản sao các giấy tờ về mua bán, chuyển giao tài sản hợp pháp (hợp đồng mua bán, tặng cho).
  • Bản sao giấy đăng ký xe của chủ cũ hoặc bản sao giấy chứng nhận thu hồi đăng ký, biển số xe của cơ quan công an (áp dụng đối với khi đăng ký sang tên – mua xe cũ).
  • Bản sao giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường do cơ quan đăng kiểm Việt Nam cấp (đối với ô tô, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi ô tô, các loại xe tương tự).
  • Bản sao các giấy tờ chứng minh tài sản hoặc chủ tài sản thuộc diện miễn lệ phí trước bạ (nếu có).

Hiện nay, bạn có thể khai lệ phí trước bạ qua mạng để tiết kiệm thời gian và công sức.

Lưu ý: Giá tính lệ phí trước bạ không phải là giá bán xe máy (giá bán của các đại lý thường cao hơn giá tính lệ phí trước bạ). Bộ Tài chính đã ban hành giá tính lệ phí trước bạ đối với từng loại xe được đính kèm trong các quyết định sau: Quyết định 618/QĐ-BTC ngày 09/4/2019 được sửa đổi, điều chỉnh bởi các Quyết định 1112/QĐ-BTC ngày 28/6/2019, Quyết định 2064/QĐ-BTC ngày 25/10/2019, Quyết định 452/QĐ-BTC ngày 31/3/2020, Quyết định 1238/QĐ-BTC ngày 21/8/2020

2. Làm thủ tục đăng ký lấy biển số

Theo Điều 10 của Thông tư 58/2020/TT-BCA, hồ sơ đăng ký xe máy bao gồm:

  • Tờ khai đăng ký xe.
  • Giấy tờ nguồn gốc xe: Tờ khai nguồn gốc xe ô tô, xe gắn máy nhập khẩu (với xe nhập khẩu) hoặc Phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ theo quy định (đối với xe sản xuất, lắp ráp trong nước).
  • Giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe: Hoá đơn, chứng từ tài chính (biên lai, phiếu thu).
  • Giấy tờ lệ phí trước bạ xe: Biên lai hoặc Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước hoặc giấy ủy nhiệm chi qua ngân hàng nộp lệ phí trước bạ hoặc giấy tờ nộp lệ phí trước bạ khác theo quy định của pháp luật hoặc giấy thông tin dữ liệu nộp lệ phí trước bạ được in từ hệ thống đăng ký quản lý xe (ghi đầy đủ nhãn hiệu, số loại, loại xe, số máy, số khung của xe).
  • Đối với xe được miễn lệ phí trước bạ: Tờ khai lệ phí trước bạ có xác nhận của cơ quan thuế.
  • Xuất trình CMND hoặc thẻ Căn cước công dân của chủ xe hoặc Sổ hộ khẩu.
  • Giấy ủy quyền, xuất trình CMND hoặc thẻ Căn cước công dân của người được ủy quyền.

Hồ sơ đăng ký xe máy này sẽ được nộp tại Công an quận, huyện, thị xã nơi đăng ký hộ khẩu thường trú.

3. Nộp lệ phí đăng ký xe máy

Sau khi hoàn thành các bước trước, bạn sẽ được chọn biển số và giao biển số cùng giấy hẹn lấy Giấy đăng ký xe. Sau thời gian ghi trên giấy hẹn, bạn đến nhận Giấy chứng nhận đăng ký xe.

Theo Điều 4 của Thông tư 58, trong trường hợp cấp lần đầu, cấp đổi biển số xe, biển số xe sẽ được cấp ngay sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký xe hợp lệ. Thời gian cấp biển số không quá 2 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Chú ý rằng, việc đăng ký xe máy và lấy biển số phụ thuộc vào quy định và thủ tục tại địa phương cụ thể. Hãy kiểm tra với cơ quan chức năng địa phương của bạn để biết thêm chi tiết và hướng dẫn cụ thể.

Nhận Giấy chứng nhận đăng ký xe

Theo Điều 4 của Thông tư 58, trường hợp cấp lần đầu, cấp đổi biển số xe, bạn sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký xe ngay sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký xe hợp lệ.

  • Cấp lần đầu giấy chứng nhận đăng ký xe sẽ mất không quá 2 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Người dân đến nhận đăng ký xe theo thời gian ghi trên giấy hẹn.
  • Cán bộ thu giấy hẹn sẽ trả giấy chứng nhận đăng ký xe cho chủ xe và hướng dẫn chủ xe đến cơ quan bảo hiểm mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới theo quy định.

This post was last modified on Tháng hai 29, 2024 11:37 sáng

Trần Thu Uyên: Họ tên đầy đủ: Xin chào mình là thuuyen (tên thật là Trần Thu Uyên) Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp khoa Báo chí trường Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền. Hai năm kinh nghiệm sản xuất những nội dung như ẩm thực, giáo dục, phong thủy, sự kiện, thần số học, chiêm tinh... Kinh nghiệm làm việc: Từ nhỏ mình đã có niềm đam mê với viết lách, đặc biệt là chia sẻ góc nhìn của mình về 1 vấn đề cụ thể. Mình luôn luôn nói đến và tìm kiếm liên hệ giữa mình và vũ trụ xung quanh. Mình là một biên tập viên của Vui Học Tiếng Hàn. Mình muốn dùng kiến thức và kinh nghiệm của bản thân qua một thời gian dài làm việc để truyền tải những giá trị tốt đẹp và tích cực tới mọi người. Các bạn có thể kết nối thêm với mình tại: https://twitter.com/thuuyen268 https://www.linkedin.com/in/thuuyen268/ https://www.twitch.tv/thuuyen268/ https://www.flickr.com/people/thuuyen268/ https://dribbble.com/thuuyen268/about https://www.behance.net/thuuyen268 https://github.com/thuuyen268 https://www.scoop.it/u/thuuyen268 https://vi.gravatar.com/thuuyen268 https://www.reddit.com/user/thuuyen268 https://issuu.com/thuuyen268 https://www.goodreads.com/thuuyen268 https://myspace.com/thuuyen268/ https://trello.com/u/thuuyen268 https://www.plurk.com/thuuyen268 https://linkhay.com/u/thuuyen268 https://linktr.ee/thuuyen268 https://www.pinterest.com/thuuyen286/ www.tumblr.com/thuuyen268 https://vimeo.com/thuuyen268 https://soundcloud.com/thuuyen268 https://patreon.com/thuuyen268