Mình sưu tầm và copy lại:
Bột mỳ:
Bạn đang xem: Đơn vị đo lường | PhamVo’s Kitchen
– 1/4 cup = 34gr = 1.2oz – 1/3cup = 45gr = 1.6oz – 1/2cup = 68gr = 2.4oz – 1 cup = 136gr = 4.8oz
Rolled Oats: (Yến mạch xay)
– 1/4 cup = 21gr = 0.75oz – 1/3cup = 28gr = 1oz – 1/2cup = 43gr = 1.5oz – 1 cup = 85gr = 3oz
Đường kính
– 2 thìa canh (tbsp) = 25gr = 0.89oz – 1/4cup = 50gr = 1.78oz – 1/3cup = 67gr = 2.37oz – 1/2cup = 100gr = 3.55oz – 2/3cup = 134gr = 4.73oz – 3/4cup = 150gr = 5.3oz – 1 cup = 201gr = 7.1oz
Đường nâu đóng gói (packed)
– 1/4cup = 55gr = 1.9oz – 1/3cup = 73gr = 2.58oz – 1/2cup = 110gr = 3.88oz – 1 cup = 220gr = 7.75oz
Mật ong, Molasses, Si rô
– 2 tbsp (thìa canh) = 43gr = 1.5oz – 1/4cup = 85gr = 3oz – 1/3cup = 113gr = 4oz – 1/2cup = 170gr = 6oz – 2/3cup = 227gr = 8oz – 3/4cup = 255gr = 9oz – 1 cup = 340gr = 12oz
– 1 CUP NƯỚC = 250ml
——————————————-
Xem thêm : 40 Kiểu tóc ngắn mặt tròn nữ đẹp nên thử
Còn đây là Bảng Quy đổi đơn vị của BếpXíu xin phép cho mình copy lại để khi cần có mà xem
° NGUYÊN LIỆU KHÔ.
– Bột mì (Farine/All purpose): 1 cup = 4oz = 130g – Farine à pâtisserie (cake flour): 1 cup = 3.75 oz = 105 g – Bột bánh mì (farine à pain): 1 cup = 4.5 oz = 125 g – Bột đậu nành (farine de soya): 1 cup = 4 oz = 112 g – Yến mạch dạng dẹp (flocons d’avoine): 1 cup = 3.25 oz = 90 g – Bột yến mạch: 1 cup = 115g – Sữa bột (lait en poudre): 1 cup = 3.5 oz = 98 g – Bột cacao (Cacao en poudre/Cocoa powder): 1 cup = 90g – Bột bắp (Maïzena/Cornstarch): 250 ml = 1 tasse/cup = 135.2 g – Polenta: 1 cup = 155g – Men bánh mì (Levure de boulangerie “traditionnelle”/ Dry Yeast): 1 gói = 7g – Men bánh mì (Levure de boulangerie): 1 gói = 5,5g – Bicarbonate de soude/Baking soda (thuốc tiêu mặn): 1 cc = 1/6 oz = 4.7 g
– Đường nâu (Cassonade/Brown sugar): 1 cup = 220 g (6 ounces) – Đường cát (Sucre en poudre/granulated sugar): 1 cup = 200g – Đường bột, đường xay (Sucre glace/Icing sugar): 1 cup = 140g – Pépites de chocolat/Chocolate chip: 1 cup = 180g – Couscous: 1 cup = 180g – Quế (cannelle), đinh tử hương, muscade: 1 cc = 1/12 oz = 2.3 g – Vỏ ½ trái chanh = 3/8 oz = 1 cs – Vỏ ¼ trái cam = 3/8 oz = 1 cs
° BƠ.
– 100 g bơ = 12 cl = 120 ml bơ – 1/8 cup = 30g – 1/4 cup = 55 g – 1/3 cup = 75 g – 3/8 cup = 85 g – 1/2 cup = 115 g – 5/8 cup = 140 g – 2/3 cup = 150 g – 3/4 cup = 170 g – 7/8 cup = 200 g – 1 cup = 225 g – Shortening: 1 cup = 6.75 oz
° CÁC LOẠI HẠT.
– Hạnh nhân (Amande/Almonds, whole): 1 cup = 150g – Trái anh đào khô (Cerise séchée/Dried cherries): 1 cup = 145g – Trái Man việt quất khô (Cranberries sèches/Dried cranberries): 1 cup = 110g – Hạt Phỉ (Noisettes/Hazelnuts, whole): 1 cup = 154g – Nho khô (Raisins): 1 cup = 155g – Dừa nạo có đường (noix de coco râpée sucrée/sweetened shredded coconut): 1 cup = 100g – Dừa nạo (noix de coco râpée/Unsweetened desiccated coconut): 1 cup = 90g
° HẠNH NHÂN LÁT. (Amandes Effilées / Sliced Almonds)
– 1/8 cup = 10 g – 1/4 cup = 20 g – 1/3 cup = 25 g – 3/8 cup = 30 g – 1/2 cup = 40 g – 5/8 cup = 50 g – 2/3 cup = 55 g – 3/4 cup = 60 g – 7/8 cup = 70 g – 1 cup = 80 g
° BỘT HẠNH NHÂN. (Amande en poudre / Ground Almonds)
– 1/8 cup = 25 g – 1/4 cup = 50 g – 1/3 cup = 65 g – 3/8 cup = 75 g – 1/2 cup = 100 g – 5/8 cup = 125 g – 2/3 cup = 135 g – 3/4 cup = 150 g – 7/8 cup = 175 g – 1 cup = 200 g
° NGUYÊN LIỆU LỎNG (ml)
Xem thêm : Top những mẫu áo nâng ngực tạo khe đầy quyến rũ dành cho phái đẹp
– 1 tablespoon (tbsp) = 1 cuillère à soupe = 1/2 fl oz = 1.5 cl = 15 ml – 1 teaspoon (tsp) = 1 cuillère à café = 1/6 fl oz = 0.5 cl = 5 ml – 1/8 teaspoon = 0.5 ml – 1/4 teaspoon = 1 ml – 1/2 teaspoon = 2 ml – 3/4 teaspoon = 4 ml
– 1 cup = 8 fl oz = 2.4 dl = 24 cl = 240 ml – 1/4 cup = 60 ml – 1/3 cup = 75 ml – 1/2 cup = 125 ml – 2/3 cup = 150 ml – 3/4 cup = 175 ml
– 1 fluid ounce (2 tablespoons) = 30 ml – 4 fluid ounces (1/2 cup) = 125 ml – 8 fluid ounces (1 cup) = 240 ml – 12 fluid ounces (1 1/2 cup) = 375 ml – 16 fluid ounces (2 cups) = 500 ml
° Một vài quy đổi nguyên liệu thường gặp ha từ gr ra ml và ngược lại.
– Sữa tươi (lait) có cùng mật độ với nước nên: 200 g sữa (lait) = 20 cl = 200 ml. 1 muỗng súp sữa (cs) = 15 ml sữa. 1 tasse sữa = 250 ml = ~16,5 cs sữa. 200 ml sữa = 13,3 (~ 13) cs sữa.
– Bơ 100 g bơ = 12 cl = 120 ml bơ
– Dầu ăn 9 g = 10 ml dầu
– Đường 75 g = 83 ml 115 g = 125 ml 155 g = 167 ml 170 g = 188 ml 230 g = 250 ml 345 g = 375 ml 460 g = 500 ml 575 g = 625 ml 690 g = 750 ml
– Bột mì 55 g = 83 ml 80 g = 125 ml 105 g = 167 ml 120 g = 188 ml 160 g = 250 ml 240 g = 375 ml 320 g = 500 ml 400 g = 625 ml 480 g = 750 ml
° KHỐI LƯỢNG (g) – 1 tasse américaine = 1 US cup – 1/2 ounce = 15 g – 1 ounce (oz) = 28,35 g – 16 ounces = 1 pound = 450 g – 1 pound (lb) = 453,59 g – 2,20 livres = 1 kg
° ĐỔI INCHES/CENTIMETERS (in/cm) cm x 0.39* = in in x 2.54 = cm
° NHIỆT ĐỘ LÒ NƯỚNG.
250°F = 120°C 275°F = 140°C 300°F = 150°C 325°F = 160°C 350°F = 180°C 375°F = 190°C 400°F = 200°C 425°F = 220°C 450°F = 230°C 464°F = 240°C 482°F = 250°C
Nguồn: https://thegioiso.edu.vn
Danh mục: Làm Đẹp