Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, vì khi có vốn từ vựng nhất định, chúng ta mới có thể giao tiếp, đọc các thông tin cũng như viết bằng tiếng Anh. Vậy cần bao nhiêu từ vựng là đủ? Dưới đây, PREP.VN đã tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng kèm ý nghĩa và các ví dụ để các bạn hiểu rõ hơn về nó.
- [Tóm Tắt Sách] “Tiếng Anh Không Khó Đừng Nhăn Nhó!’’: Hành Trình Chinh Phục Tiếng Anh Của Khánh Vy & Thiện Khiêm – YBOX
- Top 5 trung tâm tiếng Anh uy tín có giảng viên nước ngoài tại Hà Nội
- Top 6 bộ phim luyện tiếng Anh “kinh điển” bạn không thể bỏ qua
- 10 phương pháp dạy tiếng anh tiểu học hiệu quả
- Chi Phí Cho Văn Bằng 2 Tiếng Anh Bao Nhiêu ?
I. 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
Dưới đây, PREP.VN đã sưu tầm và tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo thứ tự bảng chữ cái để các bạn có thể dễ dàng theo dõi. Ngoài ra, PREP.VN đã cung cấp cả ý nghĩa, loại từ và ví dụ để các bạn có thể hiểu rõ hơn nghĩa của các từ này nhé!
Bạn đang xem: 1000 từ vựng tiếng Anh file PDF thông dụng, đầy đủ nhất
1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
Phiên âm
Loại từ
Ý nghĩa
a
[ə]
danh từ
một
ability
[əˈbɪlɪti]
danh từ
khả năng
able
[ˈeɪbl]
tính từ
có khả năng
about
[əˈbaʊt]
giới từ
khoảng
above
[əˈbʌv]
giới từ
trên, phía trên
accept
[əkˈsept]
động từ
chấp nhận
according (to)
[əˈkɔːrdɪŋ]
giới từ
theo
account
[əˈkaʊnt]
danh từ
tài khoản
across
[əˈkrɒs]
giới từ
Đi qua
act
[ækt]
động từ
hành động, đóng vai.
action
[ˈækʃən]
danh từ
hành động, hành vi.
activity
[ækˈtɪvəti]
danh từ
hoạt động.
actually
[ˈæktʃuəli]
trạng từ
thực sự, trong thực tế.
add
[æd]
động từ
cộng thêm, thêm vào.
address
[əˈdres]
danh từ
địa chỉ, nói chuyện với ai đó, giải quyết.
administration
[ədˌmɪnɪˈstreɪʃən]
danh từ
quản lý, sự điều hành.
admit
[ədˈmɪt]
động từ
thừa nhận, cho vào, công nhận.
adult
[ˈædʌlt]
danh từ
người trưởng thành.
affect
[əˈfekt]
động từ
ảnh hưởng, tác động.
after
[ˈæftɚ]
động từ
sau, sau khi.
again
[əˈɡen]
giới từ
lại, một lần nữa.
against
[əˈɡenst]
động từ
chống lại, phản đối.
age
[eɪdʒ]
danh từ
tuổi, thời gian sống.
agency
[ˈeɪdʒənsi]
danh từ
cơ quan, công ty, đại lý.
agent
[ˈeɪdʒənt]
danh từ
đại lý, người đại diện.
ago
[əˈɡoʊ]
trạng từ
trước đây, cách đây.
agree
[əˈɡri]
động từ
đồng ý, đồng thuận.
agreement
[əˈɡriːmənt]
danh từ
sự đồng ý, hợp đồng.
ahead
[əˈhed]
giới từ
phía trước, trước mặt.
air
[er]
danh từ
không khí
all
[ɔːl]
danh từ
tất cả, mọi thứ.
allow
[əˈlaʊ]
động từ
cho phép, chấp nhận.
almost
[ˈɔːlmoʊst]
trạng từ
gần như, hầu như.
alone
[əˈloʊn]
tính từ
một mình, cô đơn.
along
[əˈlɔːŋ]
giới từ
dọc theo, cùng với.
already
[ɔːlˈredi]
trạng từ
đã, đã xảy ra.
also
[ˈɔːlsoʊ]
từ nối
cũng, cũng như.
although
[ɔːlˈðoʊ]
từ nối
mặc dù, dù.
always
[ˈɔːlweɪz]
trạng từ
luôn luôn, luôn.
American
[əˈmerɪkən]
danh từ
người Mỹ, thuộc về Mỹ.
among
[əˈmʌŋ]
giới từ
trong số, giữa.
amount
[əˈmaʊnt]
danh từ
số lượng, tổng số.
analysis
[əˈnæləsɪs]
danh từ
phân tích, phân loại.
and
[ænd]
từ nối
và.
animal
[ˈænɪməl]
danh từ
động vật.
another
[əˈnʌðɚ]
đại từ
một cái khác, một người khác.
answer
[ˈænsɚ]
danh từ
câu trả lời, trả lời.
any
[ˈeni]
lượng từ
bất kỳ, một số.
anyone
[ˈeniwʌn]
trạng từ
bất kỳ ai, ai đó.
anything
[ˈeniθɪŋ]
trạng từ
bất cứ điều gì, cái gì đó.
appear
[əˈpɪr]
động từ
xuất hiện, hiện ra.
apply
[əˈplaɪ]
động từ
áp dụng, nộp đơn.
approach
[əˈproʊtʃ]
danh từ
tiếp cận, phương pháp.
area
[ˈeriə]
danh từ
khu vực, diện tích.
argue
[ˈɑːrɡjuː]
động từ
tranh luận, bàn cãi.
arm
[ɑːrm]
danh từ
cánh tay, vũ khí.
around
[əɚaʊnd]
giới từ
xung quanh, xung quanh.
arrive
[əɚaɪv]
động từ
đến, tới nơi.
art
[ɑːrt]
danh từ
nghệ thuật.
article
[ˈɑːrtɪkl]
danh từ
bài báo, mục, mạo từ.
artist
[ˈɑːrtɪst]
danh từ
nghệ sĩ, họa sĩ.
as
[æz]
trạng từ
như, như là, khi, trong khi.
ask
[æsk]
động từ
hỏi, yêu cầu, đề nghị.
assume
[əˈsjuːm]
động từ
cho rằng, giả định.
at
[æt]
giới từ
tại, ở.
attack
[əˈtæk]
động từ
tấn công, công kích.
attention
[əˈtenʃən]
danh từ
sự chú ý, sự tập trung.
attorney
[əˈtɜːrni]
danh từ
luật sư, công tố viên.
audience
[ˈɔːdiəns]
danh từ
khán giả, công chúng.
author
[ˈɔːθɚ]
danh từ
tác giả, nhà văn.
authority
[əˈθɔːrəti]
danh từ
quyền lực, chính quyền.
available
[əˈveɪləbl]
tính từ
có sẵn, có thể sử dụng.
avoid
[əˈvɔɪd]
động từ
tránh, né.
away
[əˈweɪ]
giới từ
xa, đi xa.
baby
[ˈbeɪbi]
danh từ
em bé.
back
[bæk]
giới từ
phía sau, trở lại.
bad
[bæd]
tính từ
xấu, tồi, không tốt.
bag
[bæɡ]
danh từ
túi, cặp.
ball
[bɔːl]
danh từ
quả bóng, quả cầu.
bank
[bæŋk]
danh từ
ngân hàng.
bar
[bɑːr]
danh từ
thanh, quầy, bar.
base
[beɪs]
động từ
căn cứ, cơ sở.
be
[biː]
động từ tobe
là, ở.
beat
[biːt]
động từ
đánh, đập, đánh bại.
beautiful
[ˈbjuːtɪfəl]
tính từ
đẹp, xinh đẹp.
because
[bɪˈkɔːz]
từ nối
bởi vì, vì.
become
[bɪˈkʌm]
động từ
trở thành, trở nên.
bed
[bed]
danh từ
cái giường, nằm.
before
[bɪˈfɔːr]
giới từ
trước, trước khi.
begin
[bɪˈɡɪn]
động từ
bắt đầu, khởi đầu.
behavior
[bɪˈheɪvjɚ]
danh từ
hành vi, cách cư xử.
behind
[bɪˈhaɪnd]
giới từ
phía sau, đằng sau.
believe
[bɪˈliːv]
động từ
tin, tin tưởng.
benefit
[ˈbenɪfɪt]
danh từ
lợi ích, được lợi.
best
[best]
tính từ
tốt nhất, hay nhất.
better
[ˈbetɚ]
tính từ
tốt hơn, tốt hơn.
between
[bɪˈtwiːn]
giới từ
giữa, ở giữa.
beyond
[bɪˈjɑːnd]
giới từ
vượt ra ngoài, xa hơn.
big
[bɪɡ]
tính từ
lớn, to.
bill
[bɪl]
danh từ
hóa đơn, tờ tiền.
billion
[ˈbɪljən]
danh từ
tỷ.
bit
[bɪt]
lượng từ
một chút, một ít.
black
[blæk]
danh từ
đen, màu đen.
blood
[blʌd]
danh từ
máu, huyết.
blue
[bluː]
danh từ
màu xanh dương.
board
[bɔːrd]
danh từ
tấm ván, ban quản trị.
body
[ˈbɑːdi]
danh từ
cơ thể, thân thể.
book
[bʊk]
danh từ
sách, đặt chỗ.
born
[bɔːrn]
động từ
sinh ra, được sinh ra.
both
[boʊθ]
từ nối
cả hai, cùng.
box
[bɒks]
danh từ
hộp, thùng.
boy
[bɔɪ]
danh từ
cậu bé, con trai.
break
[breɪk]
động từ
phá vỡ, nghỉ ngơi.
bring
[brɪŋ]
động từ
mang, đưa đến.
brother
[ˈbrʌðɚ]
danh từ
anh em (nam).
budget
[ˈbʌdʒɪt]
danh từ
ngân sách, ngân sách.
build
[bɪld]
động từ
xây dựng, xây nên.
building
[ˈbɪldɪŋ]
danh từ
tòa nhà, công trình xây dựng.
business
[ˈbɪznəs]
danh từ
kinh doanh, doanh nghiệp.
but
[bʌt]
từ nối
nhưng, tuy nhiên.
buy
[baɪ]
động từ
mua, mua sắm.
by
[baɪ]
giới từ
bởi, bên cạnh.
call
[kɔːl]
động từ
gọi điện, gọi, kêu gọi.
camera
[ˈkæmɚə]
động từ
máy ảnh, máy quay.
campaign
[kæmˈpeɪn]
danh từ
chiến dịch, cuộc vận động.
can
[kæn]
động từ khuyết thiếu
có thể.
cancer
[ˈkænsɚ]
danh từ
ung thư.
candidate
[ˈkændɪdət]
danh từ
ứng viên.
capital
[ˈkæpɪtl]
danh từ
thủ đô, vốn.
car
[kɑːr]
danh từ
xe hơi, ô tô.
card
[kɑːrd]
danh từ
thẻ
career
[kəɚɪr]
danh từ
sự nghiệp, nghề nghiệp.
carry
[ˈkæri]
động từ
mang, vận chuyển.
case
[keɪs]
danh từ
trường hợp, hộp đựng.
catch
[kætʃ]
động từ
bắt, nắm bắt.
cause
[kɔːz]
động từ
nguyên nhân, gây ra.
cell
[sel]
danh từ
tế bào, ngăn.
center
[ˈsentɚ]
danh từ
trung tâm, tâm điểm.
central
[ˈsentrəl]
tính từ
trung tâm, trung ương.
century
[ˈsentʃɚi]
danh từ
thế kỷ, 100 năm.
certain
[ˈsɜːrtən]
tính từ
chắc chắn, nhất định.
certainly
[ˈsɜːrtənli]
trạng từ
chắc chắn, nhất định.
chair
[tʃer]
danh từ
ghế, chủ tịch.
challenge
[ˈtʃælɪndʒ]
danh từ
thách thức, thử thách.
chance
[tʃæns]
danh từ
cơ hội, may mắn.
change
[tʃeɪndʒ]
động từ
thay đổi, biến đổi.
character
[ˈkærɪktɚ]
danh từ
nhân vật, tính cách.
charge
[tʃɑːrdʒ]
động từ
tính phí, cáo buộc.
check
[tʃek]
động từ
kiểm tra, thanh toán.
child
[tʃaɪld]
danh từ
trẻ em, đứa trẻ.
choice
[tʃɔɪs]
danh từ
sự lựa chọn, sự chọn lựa.
choose
[tʃuːz]
động từ
chọn, lựa chọn.
church
[tʃɜːrtʃ]
danh từ
nhà thờ, giáo đường.
citizen
[ˈsɪtɪzn]
danh từ
công dân, thành viên.
city
[ˈsɪti]
danh từ
thành phố.
civil
[ˈsɪvəl]
danh từ
dân sự, công dân.
claim
[kleɪm]
động từ
tuyên bố, đòi hỏi.
class
[klæs]
danh từ
lớp học, giai cấp.
clear
[klɪr]
tính từ
rõ ràng, trong sáng.
clearly
[ˈklɪrli]
trạng từ
rõ ràng, rành mạch.
close
[kloʊz]
động từ
gần, đóng lại.
coach
[koʊtʃ]
danh từ
huấn luyện viên, xe khách.
cold
[koʊld]
tính từ
lạnh, cảm lạnh.
collection
[kəˈlekʃən]
danh từ
bộ sưu tập, sự thu thập.
college
[ˈkɑːlɪdʒ]
danh từ
trường đại học, trường cao đẳng.
color
[ˈkʌlɚ]
danh từ
màu sắc, sắc thái.
come
[kʌm]
động từ
đến, đi đến.
commercial
[kəˈmɜːrʃəl]
tính từ
quảng cáo, thương mại.
common
[ˈkɑːmən]
tính từ
phổ biến, chung.
community
[kəˈmjuːnɪti]
danh từ
cộng đồng, cộng đồng.
company
[ˈkʌmpəni]
danh từ
công ty, công ty.
compare
[kəmˈper]
động từ
so sánh, đối chiếu.
computer
[kəmˈpjuːtɚ]
danh từ
máy tính, máy vi tính.
concern
[kənˈsɜrn]
Động từ
quan tâm, lo ngại.
condition
[kənˈdɪʃən]
danh từ
điều kiện, trạng thái.
conference
[ˈkɑːnfɚəns]
danh từ
hội nghị, cuộc họp.
Congress
[ˈkɑːŋɡres]
danh từ
Quốc hội, Đại hội.
consider
[kənˈsɪdɚ]
động từ
xem xét, cân nhắc.
consumer
[kənˈsuːmɚ]
danh từ
người tiêu dùng, khách hàng.
contain
[kənˈteɪn]
động từ
chứa đựng, gồm có.
continue
[kənˈtɪnjuː]
động từ
tiếp tục, duy trì.
control
[kənˈtroʊl]
động từ
kiểm soát, quản lý.
cost
[kɔːst]
động từ
giá, chi phí.
could
[kʊd]
động từ khuyết thiếu
có thể, có khả năng.
country
[ˈkʌntri]
danh từ
quốc gia, đất nước.
couple
[ˈkʌpl] –
danh từ
cặp đôi, hai người.
course
[kɔːrs]
danh từ
khóa học, quá trình.
court
[kɔːrt]
danh từ
tòa án, sân tennis.
cover
[ˈkʌvɚ]
động từ
bìa, phủ, che đậy.
create
[kriˈeɪt]
động từ
tạo ra, sáng tạo.
crime
[kraɪm]
danh từ
tội phạm, tội ác.
cultural
[ˈkʌltʃɚəl]
tính từ
văn hóa, thuộc văn hóa.
culture
[ˈkʌltʃɚ]
danh từ
văn hóa, văn minh.
cup
[kʌp]
danh từ
cốc, ly.
current
[ˈkɜːrənt]
tính từ
hiện tại, dòng chảy.
customer
[ˈkʌstəmɚ]
danh từ
khách hàng, người mua hàng.
cut
[kʌt]
động từ
cắt, chặt.
dark
[dɑːrk]
tính từ
tối, đen.
data
[ˈdeɪtə]
danh từ
dữ liệu, thông tin.
daughter
[ˈdɔːtɚ]
danh từ
con gái, con ruột.
day
[deɪ]
danh từ
ngày, buổi ban ngày.
dead
[ded]
động từ
chết, đã mất.
deal
[diːl]
động từ
thỏa thuận, giao dịch.
death
[deθ]
danh từ
cái chết, sự qua đời.
debate
[dɪˈbeɪt]
động từ
tranh luận, cuộc tranh cãi.
decade
[ˈdekeɪd]
danh từ
thập kỷ, mười năm.
decide
[dɪˈsaɪd]
động từ
quyết định, giải quyết.
decision
[dɪˈsɪʒən]
danh từ
quyết định, sự đánh giá.
deep
[diːp]
tính từ
sâu, sự sâu sắc.
defense
[dɪˈfens]
động từ
phòng vệ, bảo vệ.
degree
[dɪˈɡriː]
động từ
bằng cấp, độ.
Democrat
[ˈdeməkræt]
danh từ
người Dân chủ, Đảng Dân chủ.
democratic
[ˌdeməˈkrætɪk]
tính từ
dân chủ, dân chủ.
describe
[dɪsˈkraɪb]
động từ
mô tả, miêu tả.
design
[dɪˈzaɪn]
danh từ
thiết kế, bản thiết kế.
despite
[dɪˈspaɪt]
giới từ
mặc dù, bất chấp.
detail
[ˈdiːteɪl]
danh từ
chi tiết, đặc điểm.
determine
[dɪˈtɜːrmɪn]
động từ
xác định, quyết định.
develop
[dɪˈveləp]
động từ
phát triển, tiến bộ.
development
[dɪˈveləpmənt]
danh từ
sự phát triển, quá trình phát triển.
die
[daɪ]
động từ
chết, qua đời.
difference
[ˈdɪfɚəns]
danh từ
sự khác biệt, sự khác nhau.
different
[ˈdɪfɚənt]
tính từ
khác nhau, khác biệt.
difficult
[ˈdɪfɪkəlt]
tính từ
khó khăn, khó.
dinner
[ˈdɪnɚ]
danh từ
bữa tối, bữa ăn tối.
direction
[dɪˈrekʃən]
danh từ
hướng, phương hướng.
director
[dɪˈrektɚ]
danh từ
giám đốc, đạo diễn.
discover
[dɪˈskʌvɚ]
động từ
khám phá, tìm ra.
discuss
[dɪˈskʌs]
động từ
thảo luận, bàn thảo.
discussion
[dɪˈskʌʃən]
danh từ
cuộc thảo luận, cuộc bàn thảo.
disease
[dɪˈziz]
danh từ
bệnh tật, căn bệnh.
do
[duː]
động từ
làm, thực hiện.
doctor
[ˈdɑːktɚ]
danh từ
bác sĩ, y tá.
dog
[dɔːɡ]
danh từ
chó, con chó.
door
[dɔːr]
danh từ
cửa, cánh cửa.
down
[daʊn]
giới từ
xuống, về phía dưới.
draw
[drɔː]
động từ
vẽ, kéo.
dream
[driːm]
danh từ
giấc mơ, mơ mộng.
drive
[draɪv]
động từ
lái xe, điều khiển.
drop
[drɑːp]
động từ
rơi, làm rơi.
drug
[drʌɡ]
danh từ
thuốc, chất ma túy.
during
[ˈdʊrɪŋ]
giới từ
trong suốt, trong khoảng thời gian.
each
[iːtʃ]
lượng từ
mỗi, từng cái.
early
[ˈɜːrli]
trạng từ
sớm, sớm hơn thường lệ.
east
[iːst]
danh từ
phía đông.
easy
[ˈiːzi]
tính từ
dễ dàng, đơn giản.
eat
[iːt]
động từ
ăn, ăn uống.
economic
[ˌiːkəˈnɑːmɪk]
tính từ
kinh tế, liên quan đến kinh tế.
economy
[ɪˈkɑːnəmi]
danh từ
nền kinh tế, kinh tế.
edge
[edʒ]
danh từ
mép, cạnh.
education
[ˌedʒʊˈkeɪʃən]
danh từ
giáo dục, sự giáo dục.
effect
[ɪˈfekt]
danh từ
hiệu quả, tác động.
effort
[ˈefɚt]
danh từ
nỗ lực, sự cố gắng.
eight
[eɪt]
danh từ
tám, số tám.
either
[ˈiːðɚ]
trạng từ
hoặc là, một trong hai.
election
[ɪˈlekʃən]
danh từ
cuộc bầu cử, sự bỏ phiếu.
else
[els]
trạng từ
khác, nếu không.
employee
[ɪmˈplɔɪiː]
danh từ
nhân viên, người lao động.
end
[end]
động từ
cuối, kết thúc.
energy
[ˈenɚdʒi]
danh từ
năng lượng, sinh lực.
enjoy
[ɪnˈdʒɔɪ]
động từ
thưởng thức, tận hưởng.
enough
[ɪˈnʌf]
lượng từ
đủ, đủ rồi.
enter
[ˈentɚ]
động từ
đi vào, nhập vào.
entire
[ɪnˈtaɪɚ]
tính từ
toàn bộ, hoàn toàn.
environment
[ɪnˈvaɪrənmənt]
danh từ
môi trường, môi trường sống.
environmental
[ɪnˌvaɪrənˈmentəl]
tính từ
liên quan đến môi trường, về môi trường.
especially
[ɪˈspeʃəli]
trạng từ
đặc biệt, nhất là.
establish
[ɪˈstæblɪʃ]
động từ
thành lập, thiết lập.
even
[ˈiːvn]
trạng từ
ngay cả, ngay cả khi.
evening
[ˈiːvnɪŋ]
danh từ
buổi tối, tối.
event
[ɪˈvent]
danh từ
sự kiện, sự việc.
ever
[ˈevɚ]
Trạng từ
từng, mọi khi.
every
[ˈevri]
lượng từ
mỗi, mọi.
everybody
[ˈevribɑːdi]
danh từ
mọi người, tất cả mọi người.
everyone
[ˈevrɪwʌn]
danh từ
mỗi người, tất cả mọi người.
everything
[ˈevriθɪŋ]
danh từ
mọi thứ, tất cả mọi thứ.
evidence
[ˈevɪdəns]
danh từ
bằng chứng, tài liệu.
exactly
[ɪɡˈzæktli]
trạng từ
chính xác, đúng.
example
[ɪɡˈzæmpl̩]
danh từ
ví dụ, gương mẫu.
executive
[ɪɡˈzekjətɪv]
tính từ
điều hành, quản lý.
exist
[ɪɡˈzɪst]
động từ
tồn tại, có thực.
expect
[ɪkˈspekt]
động từ
mong đợi, dự đoán.
experience
[ɪkˈspɪriəns]
danh từ
kinh nghiệm, trải nghiệm.
expert
[ˈekspɜrt]
danh từ
chuyên gia, chuyên viên.
explain
[ɪkˈspleɪn]
động từ
giải thích, làm rõ.
eye
[aɪ]
danh từ
mắt, con mắt.
face
[feɪs]
danh từ
mặt, khuôn mặt.
fact
[fækt]
danh từ
sự thật, thực tế.
factor
[ˈfæktɚ]
danh từ
yếu tố, nhân tố.
fail
[feɪl]
động từ
thất bại, không thành công.
fall
[fɔːl]
động từ
rơi, ngã, sụp đổ.
family
[ˈfæməli]
danh từ
gia đình, họ hàng.
far
[fɑːr]
động từ
xa, xa xôi.
fast
[fæst]
tính từ
nhanh, nhanh chóng.
father
[ˈfɑːðɚ]
danh từ
cha, bố.
fear
[fɪr]
động từ
sợ, sợ hãi.
federal
[ˈfedɚəl]
danh từ
liên bang, liên bang hóa.
feel
[fiːl]
động từ
cảm thấy, cảm nhận.
feeling
[ˈfiːlɪŋ]
danh từ
cảm giác, tình cảm.
few
[fjuː]
lượng từ
vài, một ít.
field
[fiːld]
danh từ
cánh đồng, bãi, lĩnh vực.
fight
[faɪt]
danh từ
chiến đấu, đánh nhau.
figure
[ˈfɪɡjɚ]
danh từ
hình dạng, số liệu, con số.
fill
[fɪl]
động từ
lấp đầy, điền vào.
film
[fɪlm]
danh từ
phim, bộ phim.
final
[ˈfaɪnəl]
tính từ
cuối cùng, sau cùng.
finally
[ˈfaɪnəli]
trạng từ
cuối cùng, sau cùng.
financial
[faɪˈnænʃəl]
tính từ
tài chính, về tài chính.
find
[faɪnd]
động từ
tìm thấy, phát hiện.
fine
[faɪn]
tính từ
tốt, tuyệt vời, phạt tiền.
finger
[ˈfɪŋɡɚ]
danh từ
ngón tay.
finish
[ˈfɪnɪʃ]
động từ
hoàn thành, kết thúc.
fire
[faɪr]
danh từ
ửa, cháy, sa thải.
firm
[fɜːrm]
danh từ
công ty, công ty cố định, vững chắc.
first
[fɜːrst]
số thứ tự
đầu tiên, trước tiên.
fish
[fɪʃ]
danh từ
cá, câu cá.
five
[faɪv]
danh từ
năm, số năm.
floor
[flɔːr]
danh từ
sàn nhà, tầng.
fly
[flaɪ]
động từ
bay, con ruồi.
focus
[ˈfoʊkəs]
động từ
tập trung, nhìn chăm chú.
follow
[ˈfɑːloʊ]
động từ
theo sau, đi theo.
food
[fuːd]
danh từ
thức ăn, đồ ăn.
foot
[fʊt]
danh từ
chân, bàn chân.
for
[fɔːr]
giới từ
cho, vì, để.
force
[fɔːrs]
động từ
lực, cưỡng bức, ép buộc.
foreign
[ˈfɔːrɪn]
danh từ
nước ngoài, ngoại quốc.
forget
[fɚɡet]
động từ
quên, quên đi.
form
[fɔːrm]
động từ
hình thức, form.
former
[ˈfɔːrmɚ]
tính từ
trước, nguyên, cũ.
forward
[ˈfɔːrwɚd]
giới từ
về phía trước, tiến lên.
four
[fɔːr]
danh từ
bốn, số bốn.
free
[friː]
tính từ
miễn phí, tự do.
friend
[frend]
danh từ
bạn, người bạn.
from
[frɒm]
giới từ
từ, từ phía.
front
[frʌnt]
giới từ
mặt trước, phía trước.
full
[fʊl]
tính từ
đầy đủ, đầy.
fund
[fʌnd]
danh từ
quỹ, quỹ tiền, quỹ tài chính.
future
[ˈfjuːtʃɚ]
danh từ
tương lai, tương lai hơn.
game
[ɡeɪm]
danh từ
trò chơi, trò thể thao.
garden
[ˈɡɑːrdn]
danh từ
vườn, khu vườn.
gas
[ɡæs]
danh từ
khí, khí gas.
general
[ˈdʒenɚəl]
tính từ
tổng quát, chung, tướng.
generation
[ˌdʒenəɚeɪʃən]
danh từ
thế hệ, đời, sự sinh ra.
get
[ɡet]
động từ
nhận được, đạt được.
girl
[ɡɜːrl]
danh từ
cô gái, con gái.
give
[ɡɪv]
động từ
cho, tặng, đưa.
glass
[ɡlæs]
danh từ
ly, cốc, kính.
go
[ɡoʊ]
động từ
đi, đi ra.
goal
[ɡoʊl]
danh từ
mục tiêu, bàn thắng.
good
[ɡʊd]
tính từ
tốt, tốt đẹp.
government
[ˈɡʌvɚnmənt]
danh từ
chính phủ, chính quyền.
great
[ɡreɪt]
tính từ
tuyệt vời, vĩ đại.
green
[ɡriːn]
danh từ
màu xanh lá cây, xanh.
ground
[ɡraʊnd]
danh từ
mặt đất, bãi đất, sân.
group
[ɡruːp]
danh từ
nhóm, nhóm hợp.
grow
[ɡroʊ]
động từ
mọc, phát triển, trưởng thành.
growth
[ɡroʊθ]
danh từ
sự tăng trưởng, sự phát triển.
guess
[ɡes]
động từ
đoán, phỏng đoán, ước chừng.
gun
[ɡʌn]
danh từ
súng, khẩu súng.
guy
[ɡaɪ]
danh từ
chàng trai, chàng.
hair
[her]
danh từ
tóc, mái tóc.
half
[hæf]
lượng từ
một nửa, nửa.
hand
[hænd]
danh từ
tay, bàn tay.
hang
[hæŋ]
động từ
treo, mắc, treo lên.
happen
[ˈhæpən]
động từ
xảy ra, xảy đến.
happy
[ˈhæpi]
tính từ
vui vẻ, hạnh phúc.
hard
[hɑːrd]
tính từ
khó khăn, cứng, cứng rắn.
have
[hæv]
động từ
có, sở hữu.
he
[hiː]
đại từ
anh ấy, ông ấy.
head
[hed]
danh từ
đầu, phần đầu.
health
[helθ]
danh từ
sức khỏe, tình trạng sức khỏe.
hear
[hɪr]
động từ
nghe, lắng nghe.
heart
[hɑːrt]
danh từ
trái tim, lòng trắc ẩn.
heat
[hit] –
danh từ
nhiệt, sức nóng.
heavy
[ˈhevi]
tính từ
nặng, nặng nề.
help
[help]
động từ
giúp đỡ, trợ giúp.
her
[hɚ]
đại từ
cô ấy, bà ấy.
here
[hɪr]
trạng từ
ở đây, tại đây.
herself
[hɜrˈself]
đại từ phản thân
chính bản thân cô ấy, chính bản thân bà ấy.
high
[haɪ]
tính từ
cao, cao hơn, mức cao.
him
[hɪm]
đại từ
anh ấy, ông ấy.
himself
[hɪmˈself]
đại từ phản thân
chính bản thân anh ấy, chính bản thân ông ấy.
his
[hɪz]
danh từ
của anh ấy, của ông ấy.
history
[ˈhɪstɚi]
danh từ
lịch sử, quá khứ.
hit
[hɪt]
động từ
đánh, đập, va chạm.
hold
[hoʊld]
động từ
cầm, giữ, nắm.
home
[hoʊm]
danh từ
nhà, gia đình, quê hương.
hope
[hoʊp]
động từ
hy vọng, hi vọng.
hospital
[ˈhɑːspɪtl]
danh từ
bệnh viện, viện dưỡng lão.
hot
[hɑt]
tính từ
nóng, nóng bức.
hotel
[hoʊˈtel]
danh từ
khách sạn.
hour
[aʊɚ]
danh từ
giờ, giờ đồng hồ.
house
[haʊs]
danh từ
ngôi nhà, căn nhà.
how
[haʊ]
từ để hỏi
như thế nào, làm sao.
however
[haʊˈevɚ]
trạng từ
tuy nhiên, dù sao.
huge
[hjuːdʒ]
tính từ
to lớn, khổng lồ.
human
[ˈhjuːmən]
danh từ
con người, loài người.
hundred
[ˈhʌndrəd]
danh từ
một trăm, hàng trăm.
husband
[ˈhʌzbənd]
danh từ
chồng, ông xã.
I
[aɪ]
danh từ
tôi, tớ, ta.
idea
[aɪˈdiə]
danh từ
ý tưởng, ý kiến.
identify
[aɪˈdentəˌfaɪ]
động từ
xác định, nhận biết.
if
[ɪf]
từ nối
nếu, nếu như.
image
[ˈɪmɪdʒ]
danh từ
hình ảnh, hình tượng.
imagine
[ɪˈmædʒɪn]
động từ
tưởng tượng, tưởng tượng ra.
impact
[ˈɪmpækt]
động từ
tác động, ảnh hưởng.
important
[ɪmˈpɔrtnt]
tính từ
quan trọng, trọng đại.
improve
[ɪmˈpruv]
động từ
cải thiện, cải tiến.
in
[ɪn]
giới từ
trong, ở trong.
include
[ɪnˈklud]
động từ
bao gồm, kể cả.
including
[ɪnˈkludɪŋ]
động từ
bao gồm, kể cả.
increase
[ɪnˈkris]
động từ
tăng, tăng lên.
indeed
[ɪnˈdid]
trạng từ
thực sự, quả thật.
indicate
[ˈɪndɪˌkeɪt]
động từ
chỉ ra, cho thấy.
individual
[ˌɪndɪˈvɪdʒuəl]
danh từ
cá nhân, riêng lẻ.
industry
[ˈɪndəstri]
danh từ
ngành công nghiệp, ngành nghề.
information
[ˌɪnfɚmeɪʃən]
danh từ
thông tin, tin tức.
inside
[ɪnˈsaɪd]
giới từ
bên trong, trong.
instead
[ɪnˈsted]
trạng từ
thay vì, thay vào đó.
institution
[ˌɪnstɪˈtuːʃən]
danh từ
tổ chức, cơ quan.
interest
[ˈɪntrəst]
danh từ
sự quan tâm, lợi ích.
interesting
[ˈɪntrəstɪŋ]
tính từ
thú vị, hấp dẫn.
international
[ˌɪntɚnæʃənəl]
tính từ
quốc tế, toàn cầu.
interview
[ˈɪntɚvjuː]
danh từ
cuộc phỏng vấn, cuộc trò chuyện.
into
[ˈɪntuː]
giới từ
vào trong, vào trong.
investment
[ɪnˈvestmənt]
danh từ
đầu tư, khoản đầu tư.
involve
[ɪnˈvɑlv]
động từ
liên quan, tham gia.
issue
[ˈɪʃuː]
danh từ
vấn đề, vấn đề.
it
[ɪt]
danh từ
nó, nó (đại từ nhân xưng).
item
[ˈaɪtəm]
danh từ
mục, hàng hóa.
its
[ɪts]
đại từ
của nó, của nó (đại từ sở hữu).
itself
[ɪtˈself]
đại từ phản thân
chính nó, nó tự.
job
[dʒɑb]
danh từ
công việc, nghề nghiệp.
join
[dʒɔɪn]
động từ
tham gia, gia nhập.
just
[dʒʌst]
trạng từ
chỉ, mới chỉ, đúng.
keep
[kiːp]
động từ
giữ, duy trì.
key
[kiː]
danh từ
chìa khóa, yếu tố quan trọng.
kid
[kɪd]
danh từ
đứa trẻ, con nít.
kill
[kɪl]
động từ
giết, sát hại.
kind
[kaɪnd]
tính từ
loại, thể loại; tử tế, tốt bụng.
kitchen
[ˈkɪtʃən]
danh từ
nhà bếp.
know
[noʊ]
động từ
biết, hiểu.
knowledge
[ˈnɑːlɪdʒ]
danh từ
kiến thức, tri thức.
land
[lænd]
danh từ
đất, đất đai.
language
[ˈlæŋɡwɪdʒ]
danh từ
ngôn ngữ.
large
[lɑːrdʒ]
tính từ
lớn, rộng.
last
[læst]
tính từ
cuối cùng, trước khi hết.
late
[leɪt]
tính từ
muộn, trễ; đã mất, đã qua đời.
later
[ˈleɪtɚ]
trạng từ
sau này, sau đó.
laugh
[læf]
động từ
cười
law
[lɔː]
danh từ
luật, pháp luật.
lawyer
[ˈlɔɪ.jɚ]
danh từ
người luật sư.
lay
[leɪ]
động từ
đặt, để, bố trí.
lead
[liːd]
động từ
dẫn dắt, dẫn đường.
leader
[ˈliːdɚ]
danh từ
người lãnh đạo, người dẫn đầu.
learn
[lɜːrn]
động từ
học, tìm hiểu.
least
[liːst]
trạng từ
ít nhất, nhỏ nhất.
leave
[liːv]
động từ
rời đi, ra đi.
left
[left]
động từ
trái, còn lại.
leg
[leɡ]
danh từ
chân.
legal
[ˈliːɡəl]
tính từ
hợp pháp, pháp lý.
less
[les]
tính từ
ít hơn, không nhiều.
let
[let]
động từ
để, cho phép.
letter
[ˈletɚ]
danh từ
lá thư, chữ cái.
level
[ˈlevəl]
danh từ
mức độ, trình độ.
lie
[laɪ]
động từ
nói dối, nằm.
life
[laɪf]
danh từ
cuộc sống, sự sống.
light
[laɪt]
danh từ
ánh sáng, nhẹ nhàng.
like
[laɪk]
động từ
giống, như.
likely
[ˈlaɪkli]
trạng từ
có khả năng, có thể.
line
[laɪn]
danh từ
dòng, hàng, đường.
list
[lɪst]
danh từ
danh sách, liệt kê.
listen
[ˈlɪsən]
động từ
nghe, lắng nghe.
little
[ˈlɪtəl]
lượng từ
nhỏ, ít.
live
[lɪv]
động từ
sống, sinh sống.
local
[ˈloʊkəl]
tính từ
địa phương.
long
[lɔːŋ]
tính từ
dài, lâu.
look
[lʊk]
động từ
nhìn.
lose
[luːz]
động từ
mất.
loss
[lɔːs]
danh từ
sự mất mát, tổn thất.
lot
[lɑːt]
lượng từ
nhiều, rất nhiều.
love
[lʌv]
động từ
yêu
low
[loʊ]
tính từ
thấp.
machine
[məˈʃiːn]
danh từ
máy móc, thiết bị.
magazine
[ˌmæɡəˈziːn]
danh từ
tạp chí, ấn phẩm.
main
[meɪn]
tính từ
chính, chủ yếu.
maintain
[meɪnˈteɪn]
động từ
duy trì, bảo quản.
major
[ˈmeɪdʒɚ]
tính từ
chính, quan trọng; chuyên ngành.
majority
[məˈdʒɔːrəti]
danh từ
đa số, phần lớn.
make
[meɪk]
động từ
làm, tạo ra.
man
[mæn]
danh từ
người đàn ông, người.
manage
[ˈmænɪdʒ]
động từ
quản lý, điều hành.
management
[ˈmænɪdʒmənt]
danh từ
quản lý, sự quản lý.
manager
[ˈmænɪdʒɚ]
danh từ
người quản lý, giám đốc.
many
[ˈmeni]
lượng từ
nhiều, nhiều.
market
[ˈmɑːrkɪt]
danh từ
thị trường, chợ.
marriage
[ˈmæriɪdʒ]
danh từ
hôn nhân, cuộc sống hôn nhân.
material
[məˈtɪriəl]
danh từ
vật liệu, nguyên liệu; chất liệu, tài liệu.
matter
[ˈmætɚ]
danh từ
vấn đề, điều quan trọng.
may
[meɪ]
động từ khuyết thiếu
có thể, có lẽ.
maybe
[ˈmeɪbiː]
trạng từ
có thể, có lẽ.
me
[miː]
đại từ
tôi, tớ.
mean
[miːn]
tính từ
có nghĩa là, ý chỉ.
measure
[ˈmeʒɚ]
danh từ
đo lường, biện pháp.
media
[ˈmidiə]
danh từ
truyền thông, phương tiện truyền thông.
medical
[ˈmedɪkl]
tính từ
y tế, thuộc về y học.
meet
[miːt]
động từ
gặp gỡ, họp.
meeting
[ˈmiːtɪŋ]
danh từ
cuộc họp, buổi gặp gỡ.
II. Link download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
Để có thể thuận tiện cho các bạn có thể tải về file 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF, đưới đây PREP.VN đã sưu tầm và tổng hợp lại 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng để giúp các bạn học thật hiệu quả nhé!
DOWNLOAD 1000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG PDF
III. Bài tập ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là một số bài tập mà PREP.VN đưa ra để giúp các bạn ôn tập lại các từ vựng bạn vừa học ở trên, hãy làm thật cẩn thận nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho các chỗ trống dưới đây:
- The zookeeper fed the ________in the morning.
- Animals
- People
- House
- We have a team meeting at 2 p.m. to ______the project progress.
- Stop
- Understand
- Discuss
- She went to the local _______to buy fresh fruits and vegetables.
- Hospital
- Market
- School
- I want to ________how to play the piano.
- Play
- Continue
- Learn
- Reading books is a great way to expand your _______.
- Selfishness
- Ability
- Knowledge
Bài tập 2: Điền các giới từ thích hợp vào các câu dưới đây: In, about, into
- The cat curled up _______ the cozy bed.
- They had a heated discussion _______ the upcoming election.
- The children jumped _______ the swimming pool with excitement.
- I found my keys _______ the jacket pocket.
- She wrote an article _______ the benefits of exercising regularly.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- A
- C
- B
- C
- C
Bài tập 2:
- In
- About
- Into
- In
- About
1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng đã được PREP.VN giới thiệu ngay trong bài viết này, các từ vựng đã bao gồm loại từ, phát âm kèm theo ý nghĩa để các bạn hiểu sâu hơn. Ngoài ra, PREP.VN còn cung cấp cho các bạn link download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF để thuận tiện cho các bạn tải về học. Hy vọng các bạn có thể chinh phục nhiều hơn nữa các từ vựng trong tiếng Anh nhé!
Nguồn: https://thegioiso.edu.vn
Danh mục: Tiếng Anh